CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai (UPCoM: NSS)
Dong Nai Agricultural Livestock Product Joint Stock Company
2,500
Mở cửa2,500
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,500
KLGD
Vốn hóa25.66
Dư mua2,900
Dư bán
Cao 52T 2,500
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM476
T/S cổ tức0.19
Beta-
EPS
P/E-
F P/E3.07
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Văn Hồng | CTHĐQT | - | N/a | 4,154,142 | N/A |
Ông Lâm Hùng Phương | TVHĐQT | 1958 | N/a | 35,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Sỹ Sinh | TVHĐQT | - | N | |||
Ông Nguyễn Diên Tường | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế Kỹ thuật | 1,513,400 | 1982 | |
Ông Trần Minh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,567,800 | 1987 | |
Ông Đinh Ngọc Mến | KTT | 1976 | CN Kinh tế XD | 3,400 | N/A | |
Ông Hoàng Ngoc Long | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 1,500,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đinh Văn Hồng | CTHĐQT | - | N/a | 4,154,142 | N/A |
Ông Lâm Hùng Phương | TVHĐQT | 1958 | N/a | 35,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Sỹ Sinh | TVHĐQT | - | N | |||
Ông Nguyễn Diên Tường | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế Kỹ thuật | 1,513,400 | 1982 | |
Ông Trần Minh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,567,800 | 1987 | |
Ông Đinh Ngọc Mến | KTT | 1976 | CN Kinh tế XD | 3,400 | N/A | |
Ông Hoàng Ngoc Long | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 1,500,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Văn Hồng | CTHĐQT | - | N/a | 4,154,142 | N/A |
Ông Lâm Hùng Phương | TVHĐQT | 1958 | N/a | 35,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Diên Tường | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế Kỹ thuật | 1,513,400 | 1982 | |
Ông Trần Minh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,567,800 | 1987 | |
Ông Đinh Ngọc Mến | KTT/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế XD | 3,400 | N/A | |
Ông Hoàng Ngoc Long | Trưởng BKS | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 1,500,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A |