Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE: NSC)

Vietnam National Seed Group JSC

83,500

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa1,467.47

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 89,900

Thấp 52T72,500

KLBQ 52T4,087

NN mua-

% NN sở hữu9.13

Cổ tức TM2,000

T/S cổ tức0.02

Beta0.43

EPS12,403

P/E6.73

F P/E4.74

BVPS88,280

P/B0.95

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NSC: SSC PAN LAS VFG LTG
Trending: HPG (145,107) - SSI (107,288) - MBB (89,634) - VCB (86,638) - FPT (84,272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Năm 1968, tiền thân của công ty là Công ty Giống cây trồng cấp I trực thuộc Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn được thành lập. Năm 2006, niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Ngày 11/01/2019, đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Giống Cây trồng Việt Nam. Lĩnh vực hoạt động chính của công ty bao gồm: Nghiên cứu, chọn tạo, sản xuất kinh doanh giống cây trồng; Chuyển giao dịch vụ kỹ ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate