CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (UPCoM: NS2)
Ha Noi Water Supply Number 2 JSC
7,300
Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
KLGD
Vốn hóa414.64
Dư mua1,700
Dư bán1,600
Cao 52T 8,900
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T958
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM124
T/S cổ tức0.02
Beta1.19
EPS398
P/E18.28
F P/E27.56
BVPS10,399
P/B0.70
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,908,600 | 3.36 | ||
Tổ chức trong nước | 54,891,400 | 96.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,908,600 | 3.36 | ||
Tổ chức trong nước | 54,891,400 | 96.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 1,908,600 | 3.36 | ||
Tổ chức trong nước | 54,891,400 | 96.64 |