CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (UPCoM: NS2)
Ha Noi Water Supply Number 2 JSC
7,300
Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
KLGD
Vốn hóa414.64
Dư mua1,700
Dư bán1,600
Cao 52T 8,900
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T958
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM124
T/S cổ tức0.02
Beta1.19
EPS398
P/E18.28
F P/E27.56
BVPS10,399
P/B0.70
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 12,541,172 | 1996 |
Ông Lê Văn Thịnh | TVHĐQT | 1970 | N/a | 10,252,278 | N/A | |
Ông Tạ Kỳ Hưng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Địa chất | 11,757,094 | 1997 | |
Ông Ngô Văn Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 10,231,978 | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế XD | 10,264,378 | 1997 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 26,800 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Lan | KTT | 1976 | CN Kế toán | 23,500 | 2019 | |
Bà Trần Thị Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 8,800 | 1996 | |
Bà Đặng Thu Hải | Thành viên BKS | 1974 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Quách Mạnh Cường | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 4,200 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Văn Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | 10,252,278 | N/A |
Ông Tạ Kỳ Hưng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Địa chất | 11,757,094 | 1997 | |
Ông Dương Quốc Tuấn | CTHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 13,109,172 | 1996 | |
Ông Ngô Văn Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | - | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 10,231,978 | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế XD | 10,264,378 | 1997 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 26,800 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Lan | KTT | 1976 | CN Kế toán | 23,500 | 2019 | |
Bà Trần Thị Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 8,800 | 1996 | |
Bà Đặng Thu Hải | Thành viên BKS | 1974 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Quách Mạnh Cường | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 4,200 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Ngô Văn Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | - | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | N/A | |
Ông Lê Văn Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Kỳ Hưng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Địa chất | 13,097,572 | 1997 | |
Ông Dương Quốc Tuấn | CTHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 13,109,172 | 1996 | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế XD | 13,104,372 | 1997 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó GĐ | - | KS Cấp thoát nước | N/A | ||
Bà Lê Thị Ngọc Lan | KTT | 1976 | CN Kế toán | 23,500 | 2019 | |
Bà Trần Thị Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 8,800 | 1996 | |
Bà Đặng Thu Hải | Thành viên BKS | 1974 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Quách Mạnh Cường | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 4,200 | 2011 |