CTCP Tập Đoàn Danh Khôi (HNX: NRC)
Danh Khoi Group JSC
20,200
Mở cửa20,200
Cao nhất20,200
Thấp nhất20,200
KLGD330,546
Vốn hóa609.63
Dư mua774,254
Dư bán
Cao 52T 20,200
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T127,433
NN mua-
% NN sở hữu23.08
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0
Beta-
EPS*4,667
P/E3.94
F P/E2.54
BVPS14,168
P/B1.30
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/01/2021 | 20,200 | 1,800 (+9.78%) | 330,546 |
21/01/2021 | 18,400 | 1,600 (+9.52%) | 70,901 |
20/01/2021 | 16,800 | 1,500 (+9.80%) | 99,351 |
19/01/2021 | 15,300 | -1,600 (-9.47%) | 1,025,782 |
18/01/2021 | 16,900 | 1,500 (+9.74%) | 405,770 |
15/10/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
30/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
26/12/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 |
28/11/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 500 đồng/CP |
01/03/2019 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 100:75, giá 10,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn Danh Khôi
Tên tiếng Anh: Danh Khoi Group JSC
Tên viết tắt:TẬP ĐOÀN DANH KHÔI
Địa chỉ: Số 3 - Đường Trần Nhật Duật - P. Tân Định - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hữu Quang
Điện thoại: (84) 862 911 996
Fax:
Email:info@netland.com.vn
Website:http://netland.com.vn/
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Bất động sản
Ngày niêm yết: 05/04/2018
Vốn điều lệ: 301,798,050,000
Số CP niêm yết: 30,179,805
Số CP đang LH: 30,179,805
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0312695565
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0312695565
Ngày cấp: 19/03/2014
Ngành nghề kinh doanh chính:
Kinh doanh Bất động sản
- Tiền thân là CTCP Dịch vụ thông tin Bất động sản Netland
- Tháng 10/2016 Đổi tên thành CTCP Bất động sản Netland
- Ngày 05/04/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 21.000 đ/CP.
- 31/12/2020 Giao dịch bổ sung - 1,200,000 CP
- 22/12/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP
- 07/12/2020 Giao dịch bổ sung - 1,379,873 CP
- 07/12/2020 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,200,000 CP
- 18/11/2020 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,379,873 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.