Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Cấp thoát nước Ninh Bình (OTC: NNB)
Ninh Binh Water Supply And Sewerage JSC
Trending:
HPG (87,417) -
NVL (76,248) -
DIG (71,726) -
VND (65,762) -
MBB (60,943)
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Ninh Bình tiền thân là Nhà máy nước Ninh Bình, được thành lập ngày 16/07/1971 có nhiệm vụ sản xuất và cung cấp nước sạch phục vụ cho nhân dân thị xã Ninh Bình (nay là Thành phố Ninh Bình). Năm 1996, Nhà máy được cải tạo nâng công suất từ 10,000m3/ngày đêm lên 20,000m3/ngày đêm với tổng mức đầu tư 6.7 triệu USD. Năm 2009, công ty tiếp nhận Nhà máy nước thị trấn Me huyện Gia Viễn với công... Xem thêm Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Ninh Bình tiền thân là Nhà máy nước Ninh Bình, được thành lập ngày 16/07/1971 có nhiệm vụ sản xuất và cung cấp nước sạch phục vụ cho nhân dân thị xã Ninh Bình (nay là Thành phố Ninh Bình). Năm 1996, Nhà máy được cải tạo nâng công suất từ 10,000m3/ngày đêm lên 20,000m3/ngày đêm với tổng mức đầu tư 6.7 triệu USD. Năm 2009, công ty tiếp nhận Nhà máy nước thị trấn Me huyện Gia Viễn với công suất 1,500m3/ngày đêm.
Thu gọn
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Văn Dân | CTHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Văn Ninh | GĐ/TVHĐQT | - | CN Kinh tế | | N/A |
Ông Vũ Đăng Tú | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Xây dựng | 7,800 | 1999 |
Ông Đặng Hùng Cường | Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 7,300 | 1997 |
Ông Nguyễn Xuân Hạnh | Phó GĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 8,600 | 2008 |
Bà Lương Thị Bích Thủy | Trưởng phòng TCKT | 1976 | CN Kinh tế | 6,500 | 1999 |
Bà Nguyễn Thị Nhật Linh | KTT | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 7,500 | 1999 |
Bà Đinh Thị Thanh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2,900 | 2014 |
Ông Đỗ Ngọc Chung | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 7,200 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Văn Dân | CTHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Văn Ninh | GĐ/TVHĐQT | - | CN Kinh tế | | N/A |
Ông Vũ Đăng Tú | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Xây dựng | 7,800 | 1999 |
Ông Đặng Hùng Cường | Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 7,300 | 1997 |
Ông Nguyễn Xuân Hạnh | Phó GĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 8,600 | 2008 |
Bà Lương Thị Bích Thủy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 6,500 | 1999 |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 7,500 | 1999 |
Bà Đinh Thị Thanh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2,900 | 2014 |
Ông Đỗ Ngọc Chung | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 7,200 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Đinh Ngọc Vân | CTHĐQT | 1962 | KS Cấp thoát nước | 14,040,560 | 2013 |
Bà Lương Thị Bích Thủy | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 6,500 | 1999 |
Ông Vũ Đăng Tú | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 7,800 | 1999 |
Ông Nguyễn Xuân Hạnh | Phó GĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 8,600 | 2008 |
Ông Đặng Hùng Cường | KTT/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 7,300 | 1997 |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 7,500 | 1999 |
Bà Đinh Thị Thanh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2,900 | 2014 |
Ông Đỗ Ngọc Chung | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 7,200 | 1993 |