Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Xây dựng Công trình 510 (OTC: NMK)
Civil Engineering Construction,. JSC No 510
Trending:
HPG (86,466) -
NVL (75,712) -
DIG (71,068) -
VND (64,073) -
MBB (59,541)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Lê Bá Tố | CTHĐQT | 1957 | KS Cơ Khí | 366,138 | 1980 |
Ông Phạm Thế Danh | TVHĐQT | - | N/a | 16,429 | N/A |
Ông Đào Duy Tụng | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Kỹ sư | 278,386 | 2001 |
Ông Đào Xuân Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 64,330 | 2001 |
Ông Trần Mạnh Tuyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | Kỹ sư | 14,727 | 1988 |
Ông Trần Công Thạnh | Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 16,622 | 2001 |
Ông Trần Hải Quảng | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Tài Chính | 295,064 | 1996 |
Bà Hồ Thị Minh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2,986 | N/A |
Ông Nguyễn Phước Thành | Thành viên BKS | 1982 | KS K.Tế XD | 1,439 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Trị | Thành viên BKS | 1978 | CN Ngoại ngữ | 6,227 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Lê Bá Tố | CTHĐQT | 1957 | KS Cơ Khí | 366,138 | 1980 |
Ông Phạm Thế Danh | TVHĐQT | - | N/a | 16,429 | N/A |
Ông Đào Duy Tụng | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Kỹ sư | 278,386 | 2001 |
Ông Đào Xuân Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 64,330 | 2001 |
Ông Trần Mạnh Tuyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | Kỹ sư | 14,727 | 1988 |
Ông Trần Công Thạnh | Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 16,622 | 2001 |
Ông Trần Hải Quảng | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Tài Chính | 295,064 | 1996 |
Bà Hồ Thị Minh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2,986 | N/A |
Ông Nguyễn Phước Thành | Thành viên BKS | 1982 | KS K.Tế XD | 1,439 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Trị | Thành viên BKS | 1978 | CN Ngoại ngữ | 6,227 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
05/07/2018 | Ông Lê Bá Tố | CTHĐQT | 1957 | KS Cơ Khí | 339,016 | 1980 |
Ông Cao Ngọc Thành | TVHĐQT | - | N/a | 31,930 | N/A |
Ông Ngô Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 16,213 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Hán | TVHĐQT | 1957 | Kỹ sư | 17,509 | 1987 |
Ông Phạm Thế Danh | TVHĐQT | - | N/a | 16,429 | N/A |
Ông Đào Duy Tụng | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Kỹ sư | 278,386 | 2001 |
Ông Trần Mạnh Tuyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | Kỹ sư | 14,727 | 1988 |
Ông Đào Xuân Vinh | Phó GĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 64,330 | 2001 |
Ông Trần Công Thạnh | Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 16,622 | 2001 |
Ông Trần Hải Quảng | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Tài Chính | 295,064 | 1996 |
Bà Hồ Thị Minh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2,986 | N/A |
Ông Nguyễn Phước Thành | Thành viên BKS | 1982 | KS K.Tế XD | 1,439 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Trị | Thành viên BKS | 1978 | CN Ngoại ngữ | 6,227 | N/A |