CTCP Đầu tư Nam Long (HOSE: NLG)
Nam Long Investment Corporation
37,900
Mở cửa37,550
Cao nhất38,200
Thấp nhất37,350
KLGD2,927,000
Vốn hóa14,583.07
Dư mua26,700
Dư bán79,300
Cao 52T 44,700
Thấp 52T30,300
KLBQ 52T2,984,061
NN mua224,500
% NN sở hữu47.92
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta1.44
EPS1,259
P/E30.10
F P/E17.76
BVPS35,158
P/B1.08
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Quang | CTHĐQT | 1960 | Đại học/Kiến trúc sư | 42,452,851 | 1992 |
Ông Trần Thanh Phong | Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB | 1966 | KS Xây dựng/Thạc sỹ | 16,333,750 | 2010 | |
Ông Chad Ryan Ovel | TVHĐQT | 1974 | MBA | 2016 | ||
Ông Ngian Siew Siong | TVHĐQT | 1952 | CN KHTN | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Thuấn | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 22,560,119 | 2021 | |
Ông Ziang Tony Ngo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Trần Xuân Ngọc | TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 738,346 | 2021 | |
Ông Văn Viết Sơn | GĐ Điều hành | 1974 | KS Xây dựng | 151,748 | N/A | |
Ông Phạm Đình Huy | GĐ Đầu tư | 1982 | CN Thương mại | 798 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Đức | GĐ Tài chính | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Đức | KTT | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | 72,638 | 2019 | |
Ông Kenneth Michael Atkinson | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1948 | Kiểm toán | 21,580 | 2021 | |
Ông Cao Tấn Thạch | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1979 | KS Xây dựng | 4,474,693 | 2007 | |
Ông Joseph Low Kar Yew | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1969 | ThS QTKD/CN Khoa học/CFA | 31,365,866 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Quang | CTHĐQT | 1960 | Đại học/Kiến trúc sư | 46,452,851 | 1992 |
Ông Trần Thanh Phong | Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB | 1966 | KS Xây dựng/Thạc sỹ | 16,732,098 | 2010 | |
Ông Chad Ryan Ovel | TVHĐQT | 1974 | MBA | 2016 | ||
Ông Ngian Siew Siong | TVHĐQT | 1952 | CN KHTN | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Thuấn | TVHĐQT | 1957 | Đại học | 22,560,119 | 2021 | |
Ông Ziang Tony Ngo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Trần Xuân Ngọc | TGĐ | - | N/a | 588,346 | 2021 | |
Ông Phạm Đinh Huy | GĐ Đầu tư | - | N/a | 101,798 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Đức | GĐ Tài chính | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Đức | KTT | 1978 | N/a | 72,638 | 2019 | |
Ông Kenneth Michael Atkinson | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1948 | Kiểm toán | 21,580 | 2021 | |
Ông Cao Tấn Thạch | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1979 | KS Xây dựng | 5,292,293 | 2007 | |
Ông Joseph Low Kar Yew | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1969 | N/a | 31,365,866 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Xuân Quang | CTHĐQT | 1960 | Đại học/Kiến trúc sư | 45,452,851 | 1992 |
Ông Trần Thanh Phong | Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB | 1966 | KS Xây dựng/Thạc sỹ | 16,732,098 | 2010 | |
Ông Chad Ryan Ovel | TVHĐQT | 1974 | MBA | 2016 | ||
Ông Ngian Siew Siong | TVHĐQT | 1952 | CN KHTN | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Thuấn | TVHĐQT | 1957 | Đại học | 23,746,519 | 2021 | |
Ông Ziang Tony Ngo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | - | 2016 | |
Ông Trần Xuân Ngọc | TGĐ | - | N/a | 376,355 | 2021 | |
Ông Nguyễn Huy Đức | GĐ Tài chính | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Đức | KTT | - | N/a | 41,539 | 2019 | |
Ông Kenneth Michael Atkinson | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1948 | Kiểm toán | 16,580 | 2021 | |
Ông Cao Tấn Thạch | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1979 | KS Xây dựng | 5,272,175 | 2007 | |
Ông Joseph Low Kar Yew | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1969 | N/a | 31,365,866 | 2021 |