CTCP Nhựa Hà Nội (HOSE: NHH)
HaNoi Plastics Joint Stock Company
16,800
Mở cửa16,600
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,450
KLGD209,700
Vốn hóa1,224.38
Dư mua3,300
Dư bán29,500
Cao 52T 22,500
Thấp 52T13,900
KLBQ 52T657,398
NN mua100
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.15
EPS1,303
P/E12.81
F P/E12.81
BVPS18,840
P/B0.89
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Đỗ Huy Cường | CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Bùi Thanh Nam | TVHĐQT | 1962 | KS Thủy khí Động lực | 40,026 | 1985 | |
Ông Cho Yoon | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Hòa Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Văn Thụ | TGĐ | 1982 | KS Hóa hữu cơ | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Hương Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Kế toán | 4,400 | 1994 | |
Bà Lâm Thị Hiền | Phó TGĐ | 1987 | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Ông Đỗ Anh Tuấn | KTT | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Hoa Tùng | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Bùi Văn Hưởng | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Tạ Phúc Tâm | Thành viên BKS | 1991 | CN Luật/ThS Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Minh Hải | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 1,000,000 | 2018 |
Bà Hòa Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Kim Ki Min | TVHĐQT | 1964 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Thanh Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Thủy khí Động lực | 40,026 | 1985 | |
Bà Phạm Thị Thanh Hiền | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế Công nghiệp | 400 | 1987 | |
Bà Đỗ Thị Hương Giang | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán | 4,400 | 1994 | |
Ông Trần Hoa Tùng | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Bùi Văn Hưởng | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Tạ Phúc Tâm | Thành viên BKS | 1991 | CN Luật/ThS Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Minh Hải | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2018 | |
Bà Hòa Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Kim Ki Min | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Bùi Thanh Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Thủy khí Động lực | 40,026 | 1985 | |
Bà Phạm Thị Thanh Hiền | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế Công nghiệp | 400 | 1987 | |
Bà Đỗ Thị Hương Giang | KTT/Phụ trách Quản trị | 1975 | CN Kế toán | 4,400 | 1994 | |
Ông Trần Hoa Tùng | Trưởng BKS | 1986 | ThS QTKD | - | 2018 | |
Ông Bùi Văn Hưởng | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Phúc Tâm | Thành viên BKS | 1991 | N/a | - | N/A |