Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (HOSE: NHA)
Ha Noi South Housing and Urban Development Corporation
18,750
Mở cửa19,150
Cao nhất19,300
Thấp nhất18,500
KLGD442,200
Vốn hóa790.77
Dư mua30,200
Dư bán9,300
Cao 52T 24,000
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T434,645
NN mua23,300
% NN sở hữu0.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.40
EPS407
P/E47.07
F P/E16.15
BVPS10,547
P/B1.82
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Minh Hoàn | CTHĐQT | 1970 | 12/12 | 10,089,400 | 2008 |
Ông Cù Đức Ngọc | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 62,500 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT | 1979 | 12/12 | 1,341,735 | 2004 | |
Ông Trần Ngọc Tuyến | TVHĐQT | - | N/a | 41,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đắc Long | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | Cử nhân | 205,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Kiên | Phó TGĐ | 1996 | Thạc sỹ | 2,186,226 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Đạo | Phó TGĐ | 1987 | CN Kinh tế | 2,272,879 | 2013 | |
Ông Tạ Ngọc Nhất | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 833,169 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | Trưởng BKS | 1985 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1977 | Kế toán | 2018 | ||
Ông Trần Thế Kiên | Thành viên BKS | 1999 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Minh Hoàn | CTHĐQT | 1970 | 12/12 | 10,089,400 | 2008 |
Ông Cù Đức Ngọc | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 62,500 | 2003 | |
Ông Đặng Văn Lành | TVHĐQT | 1959 | 12/12 | 52,000 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT | 1979 | 12/12 | 1,341,735 | 2004 | |
Ông Nguyễn Đắc Long | TGĐ | - | N/a | 204,998 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Kiên | Phó TGĐ | 1996 | Thạc sỹ | 2,186,226 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Đạo | Phó TGĐ | 1987 | CN Kinh tế | 2,272,879 | 2013 | |
Ông Tạ Ngọc Nhất | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 833,169 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | Trưởng BKS | 1985 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1977 | Kế toán | 2018 | ||
Ông Trần Thế Kiên | Thành viên BKS | 1999 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Minh Hoàn | CTHĐQT | 1970 | 12/12 | 6,726,267 | 2008 |
Ông Cù Đức Ngọc | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 41,667 | 2003 | |
Ông Đặng Văn Lành | TVHĐQT | 1959 | 12/12 | 34,723 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT | 1979 | 12/12 | 894,490 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hồng Thái | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Tin học - Kế toán | 58,955 | 2005 | |
Ông Nguyễn Đắc Long | Phó TGĐ | 1993 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Kiên | Phó TGĐ | 1996 | Thạc sỹ | 1,457,484 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Đạo | Phó TGĐ | 1987 | CN Kinh tế | 1,510,453 | 2013 | |
Ông Tạ Ngọc Nhất | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 555,446 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1977 | Cử nhân | 801,952 | 2018 | |
Ông Trần Thế Kiên | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |