CTCP Phân lân Ninh Bình (HNX: NFC)
Ninh Binh Phosphate Fertilizer Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
16,400
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa257.99
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 19,000
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T197
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.08
Beta-0.82
EPS1,912
P/E8.58
F P/E12.90
BVPS13,341
P/B1.23
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Mạnh Ninh | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 4,824,597 | 1991 |
Ông Hà Huy San | TVHĐQT | 1963 | CN Luật/ĐH Tổng hợp | 69,607 | 1991 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 1,734,576 | 2014 | |
Ông Dương Như Đức | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,052,035 | 2003 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD/Kỹ sư | 1,250,683 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thuấn | KTT | 1981 | CN Kế toán | 2,565 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Tiệp | Trưởng BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Tạ Thị Kim Chúc | Thành viên BKS | - | N/a | 32,729 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Anh | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Mạnh Ninh | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 4,824,597 | 1991 |
Ông Hà Huy San | TVHĐQT | 1963 | CN Luật/ĐH Tổng hợp | 69,607 | 1991 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 1,734,576 | 2014 | |
Ông Dương Như Đức | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,052,035 | 2003 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD/Kỹ sư | 1,250,683 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thuấn | KTT | 1981 | CN Kế toán | 2,565 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Tiệp | Trưởng BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Tạ Thị Kim Chúc | Thành viên BKS | - | N/a | 32,729 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Anh | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Mạnh Ninh | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 1,573,155 | 1991 |
Ông Hà Huy San | TVHĐQT | 1963 | ĐH Tổng hợp | 69,607 | 1991 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 1,734,576 | 2014 | |
Ông Dương Như Đức | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3,280 | 2003 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD/Kỹ sư | 201,928 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Chi | Phó GĐ | 1968 | KS Hóa | 42,711 | 1989 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thuấn | KTT | 1981 | CN Kế toán | 2,565 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Tiệp | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Tạ Thị Kim Chúc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 32,729 | N/A | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |