CTCP Bột giặt NET (HNX: NET)
NET Detergent Joint Stock Company
96,000
Mở cửa90,000
Cao nhất96,000
Thấp nhất90,000
KLGD12,600
Vốn hóa2,150.24
Dư mua27,600
Dư bán12,000
Cao 52T 96,000
Thấp 52T37,700
KLBQ 52T6,505
NN mua-
% NN sở hữu0.97
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.19
EPS9,275
P/E9.70
F P/E14.40
BVPS21,441
P/B4.20
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,630,246 | 11.74 | ||
CĐ lớn | 11,703,630 | 52.25 | |||
CĐ Nhà nước | 8,064,498 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,630,246 | 11.74 | ||
CĐ lớn | 11,703,630 | 52.25 | |||
CĐ Nhà nước | 8,064,498 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/09/2020 | CĐ khác | 2,630,246 | 11.74 | ||
CĐ lớn | 11,703,630 | 52.25 | |||
CĐ Nhà nước | 8,064,498 | 36 |