CTCP Cấp nước Nhà Bè (HNX: NBW)
Nha Be Water Supply JSC
25,900
Mở cửa25,900
Cao nhất25,900
Thấp nhất25,900
KLGD100
Vốn hóa282.31
Dư mua1,400
Dư bán31,600
Cao 52T 28,800
Thấp 52T20,500
KLBQ 52T878
NN mua-
% NN sở hữu4.48
Cổ tức TM1,350
T/S cổ tức0.05
Beta0.42
EPS2,426
P/E11.83
F P/E12.07
BVPS16,761
P/B1.71
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Trọng Hiếu | CTHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 1,456,318 | N/A |
Ông Bùi Thanh Giang | TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế/KS Cấp thoát nước | 1,456,318 | 2017 | |
Ông Lục Chánh Trường | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 1,091,000 | N/A | |
Ông Lý Bửu Nghĩa | TVHĐQT | 1978 | CN CNTT | 1,456,318 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế/KS Thủy lợi | 1,091,000 | N/A | |
Ông Võ Tấn Bảo Quang | TVHĐQT | 1970 | CN QTKD/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Lý Thành Tài | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Chính trị/KS. Môi trường/ThS Kỹ thuật/ThS Quản lý K.Tế | 1,464,318 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Tuấn | Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thanh | Phó GĐ | 1976 | KS Thủy lợi/KS Thủy điện/KS Cấp thoát nước | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Trang | Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 1,500 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thùy Nga | KTT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán/ThS Quản lý K.Tế | 400 | 2005 | |
Bà Võ Thị Cẩm Tú | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | 2007 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Lam | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Ngà | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Trọng Hiếu | CTHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 1,456,318 | N/A |
Ông Bùi Thanh Giang | TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế/KS Cấp thoát nước | 1,456,318 | 2017 | |
Ông Lục Chánh Trường | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 1,091,000 | N/A | |
Ông Lý Bửu Nghĩa | TVHĐQT | 1978 | CN CNTT | 1,456,318 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế/KS Thủy lợi | 1,091,000 | Độc lập | |
Ông Võ Tấn Bảo Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lý Thành Tài | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 1,463,018 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Tuấn | Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thanh | Phó GĐ | 1976 | CN CNTT/Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Trang | Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 1,500 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thùy Nga | KTT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 400 | 2005 | |
Bà Võ Thị Cẩm Tú | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 2007 | ||
Ông Nguyễn Công Thành | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài Chính | 2017 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Lam | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Trọng Hiếu | CTHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 1,456,318 | N/A |
Ông Bùi Thanh Giang | TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/ThS Kinh doanh và Quản lý | 1,456,318 | 2017 | |
Ông Lục Chánh Trường | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lý Bửu Nghĩa | TVHĐQT | 1978 | CN CNTT/Trung cấp Lý luận C.Trị | 1,456,318 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế/KS Thủy lợi | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT | 1966 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,090,000 | 2017 | |
Ông Lý Thành Tài | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS. Môi trường/ThS Kỹ thuật | 1,463,018 | N/A | |
Ông Phạm Chí Thiện | Phó GĐ | 1968 | CN QTKD | 1,200 | 2007 | |
Bà Vũ Thị Thùy Nga | KTT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 400 | 2005 | |
Bà Võ Thị Cẩm Tú | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 2007 | ||
Ông Nguyễn Công Thành | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài Chính | 2017 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Lam | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 |