CTCP Nam Việt (HOSE: NAV)
Nam Viet Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
/ Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình
17,500
Mở cửa17,500
Cao nhất17,500
Thấp nhất17,500
KLGD100
Vốn hóa140
Dư mua1,600
Dư bán3,000
Cao 52T 19,900
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T2,920
NN mua-
% NN sở hữu1.25
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.16
EPS2,520
P/E7.10
F P/E8.42
BVPS13,936
P/B1.28
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Hương Ngân | 2,568,442 | 32.11 |
Trần Bình Khơi | 1,645,040 | 20.56 | |
Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV | 1,600,000 | 20 | |
Hoàng Kiều Phong | 804,226 | 10.05 | |
Đỗ Thị Hiền Lương | 666,540 | 8.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thị Hương Ngân | 2,568,442 | 32.11 |
Trần Bình Khơi | 1,645,040 | 20.56 | |
Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV | 1,600,000 | 20 | |
Hoàng Kiều Phong | 804,226 | 10.05 | |
Đỗ Thị Hiền Lương | 666,540 | 8.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Hương Ngân | 2,568,442 | 32.11 |
Trần Bình Khơi | 1,645,040 | 20.56 | |
Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV | 1,600,000 | 20 | |
Hoàng Kiều Phong | 804,226 | 10.05 | |
Đỗ Thị Hiền Lương | 666,540 | 8.33 |