CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (UPCoM: NAU)
Nghe An Urban Environment JSC
Ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
9,700
(%)
02/03/2021 15:01
Mở cửa9,700
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,700
KLGD
Vốn hóa35.60
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,700
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM71
T/S cổ tức0.01
Beta-
EPS*100
P/E97
F P/E61.91
BVPS10,139
P/B0.96
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Hoàng Văn Khanh | CTHĐQT/GĐ | 1960 | CN Luật/CN ĐH N.Nghiệp | 1,991,869 | 2012 |
Ông Nguyễn Công Đức | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 3,000 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Dương | TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 5,900 | 1988 | |
Ông Đặng Văn Bính | Phó GĐ | 1958 | CN Kinh tế | 5,200 | 1980 | |
Ông Phú Văn Phượng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | CN Kinh tế | 500,015 | 1987 | |
Ông Phạm Quang Dụ | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | 503,915 | 1989 | |
Bà Trần Mai Hương | TBKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,900 | 2012 | |
Bà Lê Thị Tuyết Dung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2,100 | 2009 | |
Bà Mai Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2,200 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Hoàng Văn Khanh | CTHĐQT/GĐ | 1960 | CN Luật/CN ĐH N.Nghiệp | 1,991,869 | 2012 |
Ông Nguyễn Công Đức | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 3,000 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Dương | TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 5,900 | 1988 | |
Ông Đặng Văn Bính | Phó GĐ | 1958 | CN Kinh tế | 5,200 | 1980 | |
Ông Phú Văn Phượng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | CN Kinh tế | 500,015 | 1987 | |
Ông Phạm Quang Dụ | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | 503,915 | 1989 | |
Bà Trần Mai Hương | TBKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,900 | 2012 | |
Bà Lê Thị Tuyết Dung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2,100 | 2009 | |
Bà Mai Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2,200 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Hoàng Văn Khanh | CTHĐQT/GĐ | 1960 | CN Luật/CN ĐH N.Nghiệp | 1,991,869 | 2012 |
Ông Nguyễn Công Đức | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 3,000 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Dương | TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 5,900 | 1988 | |
Ông Đặng Văn Bính | Phó GĐ | 1958 | CN Kinh tế | 5,200 | 1980 | |
Ông Phú Văn Phượng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | CN Kinh tế | 500,015 | 1987 | |
Ông Phạm Quang Dụ | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | 503,915 | 1989 | |
Bà Trần Mai Hương | TBKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,900 | 2012 | |
Bà Lê Thị Tuyết Dung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2,100 | 2009 | |
Bà Mai Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2,200 | 2009 |