CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (UPCoM: NAU)
Nghe An Urban Environment JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
7,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa25.69
Dư mua200
Dư bán1,300
Cao 52T 11,400
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T325
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM206
T/S cổ tức0.03
Beta0.25
EPS-196
P/E-35.75
F P/E36.70
BVPS8,095
P/B0.86
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Chí Thông | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,976,669 | 2020 |
Ông Phú Văn Phượng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 500,015 | 1987 | |
Ông Nguyễn Công Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | CN QTKD | 3,000 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Dương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | CN TCKT | 5,900 | 1988 | |
Ông Phạm Quang Dụ | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | 503,915 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thùy | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | 3,900 | N/A | |
Ông Hoàng Nghĩa Chiến | Thành viên BKS | 1984 | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Dung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2,100 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Chí Thông | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,976,669 | 2020 |
Ông Nguyễn Công Đức | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 3,000 | 2002 | |
Ông Phú Văn Phượng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 500,015 | 1987 | |
Ông Phạm Văn Dương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | CN TCKT | 5,900 | 1988 | |
Ông Phạm Quang Dụ | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | 503,915 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thùy | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | 3,900 | N/A | |
Ông Hoàng Nghĩa Chiến | Thành viên BKS | 1984 | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Dung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2,100 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Chí Thông | CTHĐQT/GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 1,976,669 | N/A |
Ông Nguyễn Công Đức | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 3,000 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Dương | TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 5,900 | 1988 | |
Ông Phú Văn Phượng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | CN Kinh tế | 500,015 | 1987 | |
Ông Đặng Văn Bính | Phó GĐ | 1958 | CN Kinh tế | 5,200 | 1980 | |
Ông Phạm Quang Dụ | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | 503,915 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | 3,000 | N/A | |
Ông Hoàng Nghĩa Chiến | Thành viên BKS | 1984 | Đại học | - | N/A | |
Bà Lê Thị Tuyết Dung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2,100 | 2009 |