CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (UPCoM: NAS)
Noibai Airport Services Joint Stock Company
24,500
Mở cửa24,500
Cao nhất24,500
Thấp nhất24,500
KLGD104
Vốn hóa203.73
Dư mua8,296
Dư bán3,196
Cao 52T 36,900
Thấp 52T19,100
KLBQ 52T1,128
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.26
EPS796
P/E29.84
F P/E2.33
BVPS23,260
P/B1.02
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 2,421,142 | 29.12 | ||
CĐ tổ chức | 5,894,622 | 70.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,074,322 | 49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 4,074,322 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 4,241,160 | 51 | Tổng công ty hàng khôngViệt Nam (VIETNAM AIRLINES) |