CTCP Tập đoàn Nagakawa (HNX: NAG)
Nagakawa Group Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất thiết bị, máy móc
/ Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh
5,500
Mở cửa5,700
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,500
KLGD42,220
Vốn hóa87.39
Dư mua87,280
Dư bán68,780
Cao 52T 5,500
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T24,137
NN mua-
% NN sở hữu4.11
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.09
Beta-
EPS*482
P/E11.41
F P/E10.92
BVPS13,401
P/B0.41
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/02/2021 | 5,500 | (0.00%) | 42,220 |
25/02/2021 | 5,500 | 300 (+5.77%) | 243,880 |
24/02/2021 | 5,200 | -100 (-1.89%) | 54,700 |
23/02/2021 | 5,300 | -100 (-1.85%) | 26,600 |
22/02/2021 | 5,400 | 100 (+1.89%) | 101,300 |
09/02/2021 | NAG: Báo cáo tài chính quý 4/2020 (công ty mẹ) |
04/02/2021 | NAG: Bùi Lệ Hằng không còn là cổ đông lớn |
03/02/2021 | NAG: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
25/01/2021 | NAG: Báo cáo tài chính quý 4/2020 |
12/01/2021 | NAG: Thay đổi nhân sự |
15/09/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
27/09/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 |
20/08/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 500 đồng/CP |
13/07/2017 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 500 đồng/CP |
15/08/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 300 đồng/CP |
09/02/2021 | BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2020 |
03/02/2021 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2020 |
25/01/2021 | BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2020 |
27/10/2020 | BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2020 |
22/10/2020 | BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2020 |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Nagakawa
Tên tiếng Anh: Nagakawa Group Joint Stock Company
Tên viết tắt:NAGAKAWA GROUP
Địa chỉ: Khu 9 - P. Phúc Thắng - Tx. Phúc Yên - T. Vĩnh Phúc
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Huyền Thương
Điện thoại: (84.211) 387 3568
Fax: (84.211) 354 8020 - 353 0265
Email:info@nagakawa.com.vn
Website:http://nagakawa.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thiết bị, máy móc
Ngày niêm yết: 22/09/2009
Vốn điều lệ: 158,886,360,000
Số CP niêm yết: 15,888,636
Số CP đang LH: 15,888,634
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2500217389
GPTL: 853/QĐ-UBND
Ngày cấp: 21/03/2007
GPKD: 2500217389
Ngày cấp: 21/03/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Sản xuất đồ điện dân dụng
- Sản xuất điều hoà không khí...
- Tiền thân là CTy liên doanh Nagakawa Việt Nam, thành lập năm 2002 tại Tỉnh Vĩnh Phúc
- Ngày 21/03/2007, CTy đã chính thức cph thành CTCP Nagakawa Việt Nam
- 28/09/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP
- 16/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 31/03/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 11/12/2019 Giao dịch bổ sung - 1,039,058 CP
- 25/11/2019 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,039,058 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.