CTCP Nafoods Group (HOSE: NAF)
Nafoods Group Joint Stock Company
17,550
Mở cửa17,150
Cao nhất17,600
Thấp nhất17,150
KLGD186,100
Vốn hóa887.40
Dư mua18,700
Dư bán38,600
Cao 52T 17,600
Thấp 52T12,200
KLBQ 52T174,943
NN mua35,700
% NN sở hữu20.64
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS1,742
P/E9.84
F P/E8.37
BVPS19,443
P/B0.88
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Quốc tế Nafoods | 60,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Chanh leo Nafoods | 60,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Đầu tư – Phát triển Giá trị Gia tăng Nông nghiệp | 5,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP Nafoods Miền Nam | 170,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Nafoods Tây Bắc | 50,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Nafoods Tây Nguyên | 85,860 (Tr. VND) | 99.86 | |
CTCP Thực phẩm Nghệ An | 62,000 (Tr. VND) | 5 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Quốc tế Nafoods | 60,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Chanh leo Nafoods | 60,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Đầu tư – Phát triển Giá trị Gia tăng Nông nghiệp | 5,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP Nafoods Miền Nam | 170,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Nafoods Tây Bắc | 50,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Nafoods Tây Nguyên | 85,860 (Tr. VND) | 99.86 | |
CTCP Thực phẩm Nghệ An | 62,000 (Tr. VND) | 5 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Quốc tế Nafoods | 60,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Chanh leo Nafoods | 60,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Đầu tư – Phát triển Giá trị Gia tăng Nông nghiệp | 5,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP Dịch vụ Công nghệ Natech | 40,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Nafoods Miền Nam | 170,000 (Tr. VND) | 99.80 | |
CTCP Nafoods Tây Bắc | 50,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Nafoods Tây Nguyên | 85,860 (Tr. VND) | 99.86 | |
CTCP Nông nghiệp La Giang | 40,000 (Tr. VND) | 30 |