CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Mobile World Investment Corporation
54,900
Mở cửa53,500
Cao nhất55,000
Thấp nhất53,000
KLGD11,864,700
Vốn hóa80,277.21
Dư mua240,900
Dư bán1,333,600
Cao 52T 57,500
Thấp 52T35,100
KLBQ 52T7,950,302
NN mua5,777,100
% NN sở hữu46.10
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.34
EPS115
P/E469.42
F P/E32.80
BVPS15,973
P/B3.37
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CBCNV công ty | 77,134,105 | 5.27 | ||
CĐ khác | 965,126,464 | 65.95 | |||
CĐ nắm trên 5% số CP | 362,457,345 | 24.77 | |||
CĐ sáng lập | 57,680,474 | 3.94 | |||
Cổ phiếu quỹ | 978,328 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CBCNV công ty | 105,675,547 | 7.22 | ||
CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 243,473,921 | 16.63 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 268,714,334 | 18.36 | |||
CĐ khác | 787,822,440 | 53.82 | |||
CĐ sáng lập | 57,690,474 | 3.94 | |||
Cổ phiếu quỹ | 502,564 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CBCNV công ty | 61,974,492 | 8.69 | ||
CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 129,324,585 | 18.14 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 134,357,167 | 18.84 | |||
CĐ khác | 359,082,014 | 50.36 | |||
CĐ sáng lập | 28,095,237 | 3.94 | |||
Cổ phiếu quỹ | 232,000 | 0.03 |