Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (UPCoM: MVN)
Vietnam National Shipping Lines
16,700
Mở cửa16,700
Cao nhất16,700
Thấp nhất16,700
KLGD1,000
Vốn hóa20,049.82
Dư mua3,000
Dư bán7,100
Cao 52T 23,000
Thấp 52T12,300
KLBQ 52T2,222
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS1,034
P/E16.16
F P/E7.96
BVPS13,093
P/B1.28
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Liên doanh Dịch vụ container quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA (SSIT) | 1,551,719 (Tr. VND) | 11.07 |
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép | 1,110,319 (Tr. VND) | 36 | |
Công ty TNHH Cảng quốc tế SP-PSA (SPPSA) | 2,161,706 (Tr. VND) | 15 | |
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam | 16,421 (Tr. VND) | 60 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang | 91,943 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông | 124,742 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH sửa chữa tàu biển Vinalines Đông Đô | 90,000 (Tr. VND) | 45.55 | |
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao | 52,517 (Tr. VND) | 56 | |
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật | 55,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Cảng Cam Ranh | 245,018 (Tr. VND) | 80.90 | |
CTCP Cảng Cần Thơ | 284,800 (Tr. VND) | 99.05 | |
CTCP Cảng Đà Nẵng | 990,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Cảng Hải Phòng | 3,269,600 (Tr. VND) | 92.56 | |
CTCP Cảng Khuyến Lương | 40,566 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Cảng Năm Căn | 8,000 (Tr. VND) | 49.35 | |
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh | 215,172 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cảng Quy Nhơn | 404,100 (Tr. VND) | 75.01 | |
CTCP Cảng Sài Gòn | 2,162,950 (Tr. VND) | 65.45 | |
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ | 200,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam | 140,965 (Tr. VND) | 51.05 | |
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | 365,050 (Tr. VND) | 56.58 | |
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại | 86,000 (Tr. VND) | 33.49 | |
CTCP Hàng Hải Đông Đô | 122,445 (Tr. VND) | 48.97 | |
CTCP Phát triển Hàng hải | 90,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải | 40,040 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 88,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | 200,560 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Vận tải biển Việt Nam | 1,400,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Vận tải biển Vinaship | 200,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 629,993 (Tr. VND) | 44.61 | |
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam | 142,121 (Tr. VND) | 56.72 | |
CTCP Vinalines Nha Trang | 10,236 (Tr. VND) | 91.79 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh Dịch vụ container quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA (SSIT) | 1,551,719 (Tr. VND) | 11.07 |
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép | 1,110,319 (Tr. VND) | 36 | |
Công ty TNHH Cảng quốc tế SP-PSA (SPPSA) | 2,161,706 (Tr. VND) | 15 | |
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam | 16,421 (Tr. VND) | 60 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang | 91,943 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông | 124,742 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH sửa chữa tàu biển Vinalines Đông Đô | 90,000 (Tr. VND) | 45.55 | |
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao | 52,517 (Tr. VND) | 56 | |
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật | 55,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Cảng Cam Ranh | 245,018 (Tr. VND) | 80.90 | |
CTCP Cảng Cần Thơ | 284,800 (Tr. VND) | 99.05 | |
CTCP Cảng Đà Nẵng | 990,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Cảng Hải Phòng | 3,269,600 (Tr. VND) | 92.56 | |
CTCP Cảng Khuyến Lương | 40,566 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Cảng Năm Căn | 8,000 (Tr. VND) | 49.35 | |
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh | 215,172 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cảng Quy Nhơn | 404,100 (Tr. VND) | 75.01 | |
CTCP Cảng Sài Gòn | 2,162,950 (Tr. VND) | 65.45 | |
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ | 200,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam | 140,965 (Tr. VND) | 51.05 | |
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | 365,050 (Tr. VND) | 56.58 | |
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại | 86,000 (Tr. VND) | 33.49 | |
CTCP Hàng Hải Đông Đô | 122,445 (Tr. VND) | 48.97 | |
CTCP Phát triển Hàng hải | 90,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải | 40,040 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Vận tải biển Hải Âu | 50,000 (Tr. VND) | 26.46 | |
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 88,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | 200,560 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Vận tải biển Việt Nam | 1,400,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Vận tải biển Vinaship | 200,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 629,993 (Tr. VND) | 47.44 | |
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam | 142,121 (Tr. VND) | 56.72 | |
CTCP Vinalines Nha Trang | 10,236 (Tr. VND) | 91.79 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép | 1,110,319 (Tr. VND) | 36 |
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam | 16,421 (Tr. VND) | 60 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang | 91,943 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông | 124,742 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao | 52,517 (Tr. VND) | 56 | |
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật | 55,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Cảng Cam Ranh | 245,018 (Tr. VND) | 80.90 | |
CTCP Cảng Cần Thơ | 284,800 (Tr. VND) | 99.05 | |
CTCP Cảng Đà Nẵng | 990,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Cảng Hải Phòng | 3,269,600 (Tr. VND) | 92.56 | |
CTCP Cảng Khuyến Lương | 40,566 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Cảng Năm Căn | 8,000 (Tr. VND) | 49.35 | |
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh | 215,172 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cảng Quy Nhơn | 404,100 (Tr. VND) | 75.01 | |
CTCP Cảng Sài Gòn | 2,162,950 (Tr. VND) | 65.45 | |
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ | 200,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam | 140,965 (Tr. VND) | 51.05 | |
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | 365,050 (Tr. VND) | 56.58 | |
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại | 86,000 (Tr. VND) | 33.49 | |
CTCP Hàng Hải Đông Đô | 122,445 (Tr. VND) | 48.97 | |
CTCP Phát triển Hàng hải | 90,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải | 40,040 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Vận tải biển Hải Âu | 50,000 (Tr. VND) | 26.46 | |
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 88,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | 200,560 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Vận tải biển Việt Nam | 1,400,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Vận tải biển Vinaship | 200,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 629,993 (Tr. VND) | 47.44 | |
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam | 142,121 (Tr. VND) | 56.72 | |
CTCP Vinalines Nha Trang | 10,236 (Tr. VND) | 91.79 |