Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (UPCoM: MVN)
Vietnam National Shipping Lines
16,700
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa20,049.82
Dư mua3,100
Dư bán6,300
Cao 52T 23,000
Thấp 52T12,300
KLBQ 52T2,227
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS1,034
P/E16.16
F P/E7.96
BVPS13,093
P/B1.28
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Anh Sơn | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 1,700 | N/A |
Ông Đỗ Hùng Dương | TVHĐQT | 1968 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | 2,400 | N/A | |
Ông Đỗ Tiến Đức | TVHĐQT | 1971 | N/a | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Chung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Cảnh Tĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | 1,800 | N/A | |
Ông Lê Quang Trung | Phó TGĐ | 1970 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/ThS Quản lý K.Tế | 5,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Ánh | Phó TGĐ | - | KS K.Thác MTB/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 7,000 | N/A | |
Ông Lương Đình Minh | Trưởng BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Kế toán | 2,000 | N/A | |
Bà Phạm Cao Nhuệ | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Bà Phan Thị Nhị Hà | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2,100 | N/A | |
Ông Lê Duy Dương | Trưởng ban Tài chính - Kế toán | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Anh Sơn | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 1,700 | N/A |
Ông Đỗ Hùng Dương | TVHĐQT | 1968 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | 2,400 | N/A | |
Ông Đỗ Tiến Đức | TVHĐQT | 1971 | N/a | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Chung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Cảnh Tĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 1,800 | N/A | |
Ông Lê Quang Trung | Phó TGĐ | 1970 | Kỹ sư/T.S K.Tế/ThS Quản lý K.Tế | 5,900 | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 7,000 | N/A | |
Ông Lương Đình Minh | Trưởng BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Kế toán | 2,000 | N/A | |
Bà Phạm Cao Nhuệ | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Bà Phan Thị Nhị Hà | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2,100 | N/A | |
Ông Lê Duy Dương | Trưởng ban Tài chính - Kế toán | 1979 | CN Kinh tế | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Anh Sơn | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | - | N/A |
Ông Đỗ Hùng Dương | TVHĐQT | 1968 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | - | N/A | |
Ông Đỗ Tiến Đức | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Chung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Cảnh Tĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | - | N/A | |
Ông Lê Quang Trung | Phó TGĐ | 1970 | Kỹ sư/T.S K.Tế/ThS Quản lý K.Tế | - | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Ông Lý Quang Thái | KTT | 1981 | T.S Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Ông Lương Đình Minh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Cao Nhuệ | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Phan Thị Nhị Hà | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A |