Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (UPCoM: MVN)
Vietnam Maritime Corporation
48,200
Mở cửa49,200
Cao nhất52,800
Thấp nhất48,200
KLGD7,700
Vốn hóa57,868.34
Dư mua700
Dư bán3,800
Cao 52T 88,800
Thấp 52T42,900
KLBQ 52T26,632
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS1,422
P/E34.33
F P/E19.05
BVPS15,549
P/B3.14
Ban lãnh đạo
| Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/06/2025 | Ông Lê Anh Sơn | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 1,700 | N/A |
| Ông Đỗ Hùng Dương | TVHĐQT | 1968 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | N/A | ||
| Ông Đỗ Tiến Đức | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
| Ông Nguyễn Đình Chung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,000 | N/A | |
| Ông Nguyễn Cảnh Tĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | 1,800 | N/A | |
| Ông Lê Quang Trung | Phó TGĐ | 1970 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/ThS Quản lý K.Tế | 5,900 | N/A | |
| Ông Nguyễn Ngọc Ánh | Phó TGĐ | 1969 | KS K.Thác MTB/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
| Ông Phạm Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 7,000 | N/A | |
| Ông Lương Đình Minh | Trưởng BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Kế toán | N/A | ||
| Bà Phạm Cao Nhuệ | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
| Bà Phan Thị Nhị Hà | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 800 | N/A | |
| Ông Lê Duy Dương | Trưởng ban Tài chính - Kế toán | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
| Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 31/12/2024 | Ông Lê Anh Sơn | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 1,700 | N/A |
| Ông Đỗ Hùng Dương | TVHĐQT | 1968 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | 2,400 | N/A | |
| Ông Đỗ Tiến Đức | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
| Ông Nguyễn Đình Chung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,000 | N/A | |
| Ông Nguyễn Cảnh Tĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | 2,700 | N/A | |
| Ông Lê Quang Trung | Phó TGĐ | 1970 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/ThS Quản lý K.Tế | 5,900 | N/A | |
| Ông Nguyễn Ngọc Ánh | Phó TGĐ | 1969 | KS K.Thác MTB/ThS Kỹ thuật | 2,400 | N/A | |
| Ông Phạm Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 7,000 | N/A | |
| Ông Lương Đình Minh | Trưởng BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Kế toán | 2,000 | N/A | |
| Bà Phạm Cao Nhuệ | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
| Bà Phan Thị Nhị Hà | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,200 | N/A |
| Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/06/2024 | Ông Lê Anh Sơn | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 1,700 | N/A |
| Ông Đỗ Hùng Dương | TVHĐQT | 1968 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | 2,400 | N/A | |
| Ông Đỗ Tiến Đức | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
| Ông Nguyễn Đình Chung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,000 | N/A | |
| Ông Nguyễn Cảnh Tĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | 2,700 | N/A | |
| Ông Lê Quang Trung | Phó TGĐ | 1970 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/ThS Quản lý K.Tế | 5,900 | N/A | |
| Ông Nguyễn Ngọc Ánh | Phó TGĐ | 1969 | KS K.Thác MTB/ThS Kỹ thuật | 2,400 | N/A | |
| Ông Phạm Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 7,000 | N/A | |
| Ông Lương Đình Minh | Trưởng BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Kế toán | 2,000 | N/A | |
| Bà Phạm Cao Nhuệ | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
| Bà Phan Thị Nhị Hà | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,200 | N/A | |
| Ông Lê Duy Dương | Trưởng ban Tài chính - Kế toán | 1979 | CN Kinh tế | N/A |