Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (HNX: MVB)
Vinacomin - Vietbac Mining Industry Holding Corporation
21,000
Mở cửa21,000
Cao nhất21,000
Thấp nhất21,000
KLGD
Vốn hóa2,205
Dư mua13,200
Dư bán11,900
Cao 52T 23,200
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T1,370
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.06
EPS2,237
P/E9.39
F P/E10.65
BVPS19,915
P/B1.05
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 77,720 | 0.07 | ||
CĐ Nhà nước | 103,104,100 | 98.19 | |||
CĐ pháp nhân | 5,000 | 0.00 | |||
CĐ thể nhân | 1,813,180 | 1.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 17,000 | 0.02 | ||
CĐ Nhà nước | 103,104,100 | 98.19 | |||
CĐ pháp nhân | 60,000 | 0.06 | |||
CĐ thể nhân | 1,818,900 | 1.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 17,000 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 1,818,900 | 1.73 | |||
CĐ Nhà nước | 103,104,100 | 98.19 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 60,000 | 0.06 |