Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (UPCoM: MTA)
Ha Tinh Minerals and Trading Joint Stock Corporation
4,300
Mở cửa3,700
Cao nhất4,300
Thấp nhất3,600
KLGD6,400
Vốn hóa473.49
Dư mua
Dư bán10,100
Cao 52T 6,400
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T8,786
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM180
T/S cổ tức0.04
Beta1.81
EPS-60
P/E-70.23
F P/E18.50
BVPS10,458
P/B0.40
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Mitraco | 18,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Giống và Vật tư Nông nghiệp Mitraco | 11,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm chế biến Mitraco | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Việt Lào | 70,083 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cảng Quốc tế Lào - Việt | 124,550 (Tr. VND) | 53 | |
CTCP Chăn nuôi Mitraco | 20,510 (Tr. VND) | 51.30 | |
CTCP Cơ khí và XL Mitraco | 2,871 (Tr. VND) | 63.80 | |
CTCP Gạch ngói Mitraco | 12,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Khoáng sản Mangan | 16,116 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nông lâm Hà Tĩnh | 20,545 (Tr. VND) | 58.70 | |
CTCP Thiên Ý 2 | 6,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Thức ăn chăn nuôi Thiên Lộc | 18,191 (Tr. VND) | 60.60 | |
CTCP Thương mại Mitraco | 5,840 (Tr. VND) | 73 | |
CTCP Vận tải và xây dựng | 1,105 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Vật liệu và Phụ gia Sắt Thạch Khê | 12,400 (Tr. VND) | 91.85 | |
CTCP Vật liệu và Xây dựng Hà Tĩnh | 72,000 (Tr. VND) | 26.67 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Mitraco | 18,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Giống và Vật tư Nông nghiệp Mitraco | 11,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm chế biến Mitraco | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Việt Lào | 70,083 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cảng Quốc tế Lào - Việt | 124,550 (Tr. VND) | 53 | |
CTCP Chăn nuôi Mitraco | 20,510 (Tr. VND) | 51.30 | |
CTCP Cơ khí và XL Mitraco | 2,871 (Tr. VND) | 63.80 | |
CTCP Gạch ngói Mitraco | 12,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Khoáng sản Mangan | 16,116 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nông lâm Hà Tĩnh | 20,545 (Tr. VND) | 58.70 | |
CTCP Thiên Ý 2 | 6,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Thức ăn chăn nuôi Thiên Lộc | 18,191 (Tr. VND) | 60.60 | |
CTCP Thương mại Mitraco | 5,840 (Tr. VND) | 73 | |
CTCP Vận tải và xây dựng | 1,105 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Vật liệu và Phụ gia Sắt Thạch Khê | 12,400 (Tr. VND) | 91.85 | |
CTCP Vật liệu và Xây dựng Hà Tĩnh | 72,000 (Tr. VND) | 26.67 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Mitraco | 14,729 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Giống và Vật tư Nông nghiệp Mitraco | 9,413 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm chế biến Mitraco | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Việt Lào | 70,083 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cảng Quốc tế Lào - Việt | - | 53 | |
CTCP Chăn nuôi Mitraco | - | 51.30 | |
CTCP Cơ khí và XL Mitraco | - | 63.80 | |
CTCP Gạch ngói Mitraco | - | 60 | |
CTCP Khoáng sản Mangan | - | 51 | |
CTCP Phát triển Nông lâm Hà Tĩnh | - | 58.70 | |
CTCP Thiên Ý 2 | - | 75 | |
CTCP Thức ăn chăn nuôi Thiên Lộc | - | 60.60 | |
CTCP Thương mại Mitraco | - | 73 | |
CTCP Vận tải và xây dựng | - | 65 | |
CTCP Vật liệu và Phụ gia Sắt Thạch Khê | - | 91.85 | |
CTCP Vật liệu và Xây dựng Hà Tĩnh | - | 26.67 |