Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (UPCoM: MTA)
Ha Tinh Minerals and Trading Joint Stock Corporation
4,300
Mở cửa3,700
Cao nhất4,300
Thấp nhất3,600
KLGD6,400
Vốn hóa473.49
Dư mua
Dư bán10,100
Cao 52T 6,400
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T8,786
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM180
T/S cổ tức0.04
Beta1.81
EPS-60
P/E-70.23
F P/E18.50
BVPS10,458
P/B0.40
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đình Toàn | CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 41,166,000 | 2001 |
Ông Lê Viết Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Mỏ | 33,044,396 | 2002 | |
Ông Nguyễn Anh Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 16,527,298 | 2009 | |
Ông Võ Văn Lưu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS C.Khí C.T.Máy | 16,548,598 | 1996 | |
Ông Bùi Văn Minh | KTT | 1973 | ThS Kinh tế | 40,200 | N/A | |
Ông Phùng Văn Tân | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 6,600 | 2003 | |
Ông Đào Anh Dũng | Thành viên BKS | 1979 | CN QTKD | 100 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đình Toàn | CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 41,166,000 | 2001 |
Ông Lê Viết Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Mỏ | 33,044,396 | 2002 | |
Ông Nguyễn Anh Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 16,527,298 | 2009 | |
Ông Võ Văn Lưu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS C.Khí C.T.Máy | 16,548,598 | 1996 | |
Ông Bùi Văn Minh | KTT | 1973 | ThS Kinh tế | 40,200 | N/A | |
Ông Phùng Văn Tân | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 6,600 | 2003 | |
Ông Đào Anh Dũng | Thành viên BKS | 1979 | CN QTKD | 100 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 100 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Đình Toàn | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 17,400 | 2001 |
Ông Nguyễn Anh Thắng | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 10,600 | 2009 | |
Ông Lê Viết Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Mỏ | 11,000 | 2002 | |
Ông Võ Văn Lưu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS C.Khí C.T.Máy | 31,900 | 1996 | |
Ông Bùi Văn Minh | KTT | 1973 | ThS Kinh tế | 40,200 | N/A | |
Ông Phùng Văn Tân | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 6,600 | 2003 | |
Ông Đào Anh Dũng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 100 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 100 | 2010 |