CTCP Đầu tư MST (HNX: MST)
MST Investment JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
5,500
Mở cửa5,800
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,400
KLGD1,177,962
Vốn hóa418.02
Dư mua326,838
Dư bán1,108,238
Cao 52T 7,500
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T1,377,649
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.40
EPS1,088
P/E5.15
F P/E4.91
BVPS10,988
P/B0.51
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 93,197 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 66,328,108 | 97.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 60,458 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 1,658,928 | 2.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 35,266 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 67,375,388 | 98.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,058 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 723,979 | 1.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 24,585 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 35,414,325 | 99.70 | |||
Tổ chức nước ngoài | 40,214 | 0.11 | |||
Tổ chức trong nước | 40,862 | 0.12 |