CTCP May Sông Hồng (HOSE: MSH)
Song Hong Garment Joint Stock Company
43,200
Mở cửa43,500
Cao nhất43,500
Thấp nhất42,050
KLGD18,100
Vốn hóa3,240.61
Dư mua2,700
Dư bán3,900
Cao 52T 47,000
Thấp 52T29,900
KLBQ 52T172,101
NN mua400
% NN sở hữu4.64
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.73
EPS3,367
P/E12.92
F P/E6.53
BVPS24,126
P/B1.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Đức Thịnh | CTHĐQT | 1947 | CN Kinh tế | 17,934,120 | 1990 |
Bà Bùi Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 5,794,740 | N/A | |
Ông Bùi Việt Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Kinh tế | 8,512,560 | 2004 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 1,537,000 | 1997 | |
Bà Lê Thị Hồng Yến | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 340,200 | 1989 | |
Bà Vũ Thị Tuyết Mai | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Bernard Szeto W.K | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1968 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Đinh Tràng Thi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 471,120 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Đức Thịnh | CTHĐQT | 1947 | CN Kinh tế | 17,934,120 | 1990 |
Bà Bùi Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 5,794,740 | N/A | |
Ông Bùi Việt Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Kinh tế | 8,512,560 | 2004 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 1,537,000 | 1997 | |
Bà Lê Thị Hồng Yến | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 340,200 | 1989 | |
Ông Lê Văn Quang | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 2,310 | 1999 | |
Ông Bernard Szeto W.K | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1968 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Đinh Tràng Thi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 471,120 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Đức Thịnh | CTHĐQT | 1947 | CN Kinh tế | 11,956,080 | 1990 |
Ông Bùi Việt Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Kinh tế | - | 2004 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 899,998 | 1997 | |
Ông Trần Chí Dũng | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 2013 | ||
Bà Lê Thị Hồng Yến | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | - | 1989 | |
Ông Lê Văn Quang | KTT | 1965 | CN Kinh tế | - | 1999 | |
Ông Bernard Szeto W.K | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | Đại học | - | Độc lập | |
Ông Đinh Tràng Thi | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | Đại học | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 314,080 | 2009 |