Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (HOSE: MSB)
Vietnam Maritime Commercial Join Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
13,600
Mở cửa13,600
Cao nhất13,650
Thấp nhất13,500
KLGD2,135,400
Vốn hóa27,200
Dư mua426,600
Dư bán199,600
Cao 52T 15,900
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T7,648,820
NN mua23,300
% NN sở hữu29.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.10
EPS2,310
P/E5.89
F P/E4
BVPS16,153
P/B0.84
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 82,493,643 | 4.12 | ||
Cá nhân trong nước | 621,754,365 | 31.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 511,392,587 | 25.57 | |||
Tổ chức trong nước | 784,359,405 | 39.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 421,751,620,000 | 2.76 | ||
Cá nhân trong nước | 4,274,831,250,000 | 27.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,160,747,310,000 | 27.24 | |||
Tổ chức trong nước | 6,417,669,820,000 | 42.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 178,420 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 180,939,007 | 15.40 | |||
Cổ phiếu quỹ | 100,522,811 | 8.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 342,915,354 | 29.18 | |||
Tổ chức trong nước | 550,444,408 | 46.85 |