CTCP Merufa (UPCoM: MRF)
MERUFA Joint Stock Company
28,500
Mở cửa28,500
Cao nhất28,500
Thấp nhất28,500
KLGD
Vốn hóa193.58
Dư mua300
Dư bán1,300
Cao 52T 33,500
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T518
NN mua-
% NN sở hữu0.64
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.82
EPS
P/E-
F P/E34.59
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,872,560 | 50.95 | ||
CĐ nước ngoài | 3,800 | 0.10 | |||
CĐ tổ chức | 1,602,300 | 43.60 | |||
CĐ trong công ty | 192,944 | 5.25 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 1,402,815 | 38.17 | ||
CĐ nước ngoài | 22,685 | 0.62 | |||
CĐ tổ chức | 1,657,730 | 45.10 | |||
CĐ trong công ty | 588,374 | 16.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 2,112,774 | 57.48 | ||
CĐ lớn | 964,830 | 26.25 | |||
CĐ Nhà nước | 594,000 | 16.16 | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 3,800 | 0.10 |