CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình (UPCoM: MQB)
Quang Binh Environment and Urban Development Joint Stock Company
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Xử lý ô nhiễm và các dịch vụ quản lý chất thải khác
9,000
Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa33.08
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS
P/E-
F P/E11.81
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Đức Thái | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS Quản lý Môi trường | 3,015,175 | 2016 |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD | 10,300 | 2006 | |
Ông Trương Công Định | GĐ/TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Xây dựng/ThS Quản lý K.Tế | 13,800 | 2010 | |
Ông Lê Viết Hợp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Silicat/CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 8,900 | 2009 | |
Ông Đinh Xuân Trường | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 7,000 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Mỹ Thủy | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | 12,700 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Yến | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán/Thạc sỹ Kinh tế | 5,400 | 2016 | |
Bà Trương Thị Thu Loan | Thành viên BKS | - | CN QTKD/ThS Kế toán/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Đức Thái | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS Quản lý Môi trường | 3,015,175 | 2016 |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD | 10,300 | 2006 | |
Ông Trương Công Định | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 13,800 | 2010 | |
Ông Lê Viết Hợp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Silicat/CN Kinh tế | 8,900 | 2009 | |
Ông Đinh Xuân Trường | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 7,000 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Mỹ Thủy | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 12,700 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Yến | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,400 | 2016 | |
Bà Trương Thị Thu Loan | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Đức Thái | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS Quản lý Môi trường | 3,015,175 | 2016 |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD | 10,300 | 2006 | |
Ông Trương Công Định | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 13,800 | 2010 | |
Ông Lê Viết Hợp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Silicat/CN Kinh tế | 8,900 | 2009 | |
Ông Đinh Xuân Trường | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 7,000 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Mỹ Thủy | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 12,700 | 2006 | |
Ông Hoàng Văn Dương | Thành viên BKS | 1983 | CN QTKD/ThS Kinh tế | 5,300 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Yến | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,400 | 2016 |