CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UPCoM: MPC)
Minh Phu Seafood Corporation
16,900
Mở cửa16,200
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,200
KLGD41,111
Vốn hóa6,758.10
Dư mua57,789
Dư bán142,889
Cao 52T 19,600
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T230,750
NN mua29,300
% NN sở hữu39.16
Cổ tức TM411
T/S cổ tức0.03
Beta0.94
EPS-244
P/E-67.15
F P/E10.24
BVPS13,647
P/B1.20
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty MSeafood USA | 22,200,000 (USD) | 90 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phát | 600,000 (Tr. VND) | 99.17 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quí | 1,000,000 (Tr. VND) | 97.50 | |
Công ty TNHH Chế phẩm sinh học Minh Phú Bio | 10,800 (Tr. VND) | 92.27 | |
Công ty TNHH Kho vận Ebisumo | 19,000,000 (YÊN) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Chuỗi cung ứng Thủy sản Minh Phú | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Minh Phú | 669,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú - Lộc An | 1,020,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thức ăn tôm xanh Minh Phú | 200,000 (Tr. VND) | 99.09 | |
Công ty TNHH Thực phẩm xanh Minh Phú | 2,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thủy Hải sản Minh Phú - Kiên Giang | 1,218,400 (Tr. VND) | 99.89 | |
Công ty TNHH Xã hội Chuỗi tôm rừng Minh Phú | 9,900 (Tr. VND) | 79.80 | |
Công ty TNHH Xuất khẩu Thủy sản Minh Phú | 2,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ OTANICS | 100 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Thủy sản Minh Phú Hậu Giang | 1,000,000 (Tr. VND) | 98.27 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty MSeafood USA | 22,200,000 (USD) | 90 |
Công ty TNHH Cảng Minh Phú Hậu Giang | 1,000,000 (Tr. VND) | 98.20 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phát | 600,000 (Tr. VND) | 99.17 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quí | 1,000,000 (Tr. VND) | 99.50 | |
Công ty TNHH Chế phẩm sinh học Minh Phú Bio | 10,800 (Tr. VND) | 74.07 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú Aquamekong | 8,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Kho vận Ebisumo | 19,000,000 (YÊN) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Chuỗi cung ứng Thủy sản Minh Phú | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Minh Phú | 669,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú - Lộc An | 1,020,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản Minh Phú | 200,000 (Tr. VND) | 99.78 | |
Công ty TNHH Thức ăn tôm xanh Minh Phú | 200,000 (Tr. VND) | 50 | |
Công ty TNHH Thực phẩm xanh Minh Phú | 2,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thủy Hải sản Minh Phú - Kiên Giang | 1,218,400 (Tr. VND) | 99.89 | |
Công ty TNHH Xã hội Chuỗi tôm rừng Minh Phú | 9,900 (Tr. VND) | 25.25 | |
Công ty TNHH Xuất khẩu Thủy sản Minh Phú | 2,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ OTANICS | 100 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Mekong Logistic | 200,000 (Tr. VND) | 41 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty MSeafood USA | 22,200,000 (USD) | 90 |
Công ty TNHH Cảng Minh Phú Hậu Giang | 200,000 (Tr. VND) | 98.20 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phát | 100,000 (Tr. VND) | 95 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quí | 1,000,000 (Tr. VND) | 97.50 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú Aquamekong | 8,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Kho vận Ebisumo | 600,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Chuỗi cung ứng Thủy sản Minh Phú | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Minh Phú | 100,000 (Tr. VND) | 60 | |
Công ty TNHH Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú - Lộc An | 720,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất Chế phẩm Sinh học Minh Phú | 10,800 (Tr. VND) | 92.27 | |
Công ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản Minh Phú | 138,000 (Tr. VND) | 99.67 | |
Công ty TNHH Thực phẩm xanh Minh Phú | 2,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thủy Hải sản Minh Phú - Kiên Giang | 820,000 (Tr. VND) | 99.83 | |
Công ty TNHH Xã hội Chuỗi tôm rừng Minh Phú | 9,900 (Tr. VND) | 45.43 | |
Công ty TNHH Xuất khẩu Thủy sản Minh Phú | 2,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ OTANICS | 100 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Mekong Logistic | 300,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Thủy sản Minh Phú Hậu Giang | 1,000,000 (Tr. VND) | 98.27 |