CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UPCoM: MPC)
Minh Phu Seafood Corporation
16,900
Mở cửa16,200
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,200
KLGD41,111
Vốn hóa6,758.10
Dư mua57,789
Dư bán142,889
Cao 52T 19,600
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T230,750
NN mua29,300
% NN sở hữu39.16
Cổ tức TM411
T/S cổ tức0.03
Beta0.94
EPS-244
P/E-67.15
F P/E10.24
BVPS13,647
P/B1.20
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 433,130 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 230,018,562 | 57.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 152,151,880 | 38.05 | |||
Tổ chức trong nước | 17,283,728 | 4.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 207,514 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 115,209,421 | 57.60 | |||
Cổ phiếu quỹ | 31,860 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 74,932,240 | 37.46 | |||
Tổ chức trong nước | 9,650,825 | 4.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 241,455 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 114,554,643 | 57.28 | |||
Cổ phiếu quỹ | 633,170 | 0.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 74,446,540 | 37.22 | |||
Tổ chức trong nước | 10,124,192 | 5.06 |