CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UPCoM: MPC)
Minh Phu Seafood Corporation
16,900
Mở cửa16,200
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,200
KLGD41,111
Vốn hóa6,758.10
Dư mua57,789
Dư bán142,889
Cao 52T 19,600
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T230,750
NN mua29,300
% NN sở hữu39.16
Cổ tức TM411
T/S cổ tức0.03
Beta0.94
EPS-244
P/E-67.15
F P/E10.24
BVPS13,647
P/B1.20
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Chu Thị Bình | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | Trung cấp | 70,221,660 | 1998 |
Ông Hamaya Harutoshi | TVHĐQT | 1967 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Hồ Thu Lê | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Thanh Lộc | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Sasaki Takahiro | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS CN C.biến T.sản | 64,281,600 | 1992 | |
Ông Bùi Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS CN C.biến T.sản | 291,640 | 1998 | |
Ông Lê Văn Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 314,860 | 1999 | |
Ông Chu Hồng Hà | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 301,640 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1973 | KS C.biến T.sản | 196,080 | 1997 | |
Bà Lê Thị Dịu Minh | Phó TGĐ | 1986 | CN Kinh tế | 6,537,270 | 2006 | |
Ông Tsunoda Norihisa | Phó TGĐ | 1972 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nakano Takuma | GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lưu Minh Trung | KTT | 1972 | CN KTTC | 42,180 | 1999 | |
Ông Trần Văn Khánh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Lâm Thị Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1978 | Đại học/TC Kế toán | 5,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thảo Nguyên | Thành viên BKS | 1992 | Cao Đẳng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Chu Thị Bình | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | Trung cấp | 70,221,660 | 1998 |
Ông Hamaya Harutoshi | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hồ Thu Lê | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Thanh Lộc | TVHĐQT | 1962 | N/a | Độc lập | ||
Ông Sasaki Takahiro | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS CN C.biến T.sản | 64,281,600 | 1992 | |
Ông Bùi Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS CN C.biến T.sản | 291,640 | 1998 | |
Ông Lê Văn Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 314,860 | 1999 | |
Ông Chu Hồng Hà | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 150,820 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1973 | KS C.biến T.sản | 98,040 | 1997 | |
Bà Lê Thị Dịu Minh | Phó TGĐ | 1986 | CN Kinh tế | 6,537,270 | 2006 | |
Ông Thái Hoàng Hùng | Phó TGĐ | 1964 | KS CN C.biến T.sản | 120,532 | 1998 | |
Ông Trần Văn Thái | Phó TGĐ | 1974 | N/a | 42,400 | N/A | |
Ông Tsunoda Norihisa | Phó TGĐ | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Minh Trung | KTT | 1972 | CN KTTC | 42,180 | 1999 | |
Ông Trần Văn Khánh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Đỗ Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 1999 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Cúc | Thành viên BKS | 1980 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Hồ Thu Lê | TVHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nagoya Yukata | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Thanh Lộc | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tsukahara Keiichi | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS CN C.biến T.sản | 32,140,800 | 1992 | |
Ông Bùi Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS CN C.biến T.sản | 145,820 | 1998 | |
Bà Chu Thị Bình | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | Trung cấp | 35,110,830 | 1998 | |
Ông Lê Văn Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 157,430 | 1999 | |
Ông Chu Hồng Hà | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 150,820 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1973 | KS C.biến T.sản | 98,040 | 1997 | |
Bà Lê Thị Dịu Minh | Phó TGĐ | 1986 | CN Kinh tế | 6,508,210 | 2006 | |
Ông Thái Hoàng Hùng | Phó TGĐ | 1964 | KS CN C.biến T.sản | 120,532 | 1998 | |
Ông Trần Văn Thái | Phó TGĐ | 1974 | N/a | - | N/A | |
Ông Tsunoda Norhisa | Phó TGĐ | 1972 | N/a | - | N/A | |
Ông Lưu Minh Trung | KTT | 1970 | CN KTTC | 42,180 | 1999 | |
Ông Trần Văn Khánh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Đỗ Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 5,290 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Cúc | Thành viên BKS | 1980 | 2003 |