CTCP Môi trường Nam Định (UPCoM: MND)
Nam Dinh Environment Joint Stock Company
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
10,700
Mở cửa10,700
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,700
KLGD
Vốn hóa23.48
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,700
Thấp 52T8,400
KLBQ 52T18
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM904
T/S cổ tức0.08
Beta-0.14
EPS
P/E-
F P/E8.70
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 785,157 | 35.78 | ||
CĐ Nhà nước | 1,409,318 | 64.22 | UBND Tỉnh Nam Định |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 785,157 | 35.78 | ||
CĐ Nhà nước | 1,409,318 | 64.22 | UBND Tỉnh Nam Định |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 745,157 | 33.96 | ||
CĐ Nhà nước | 1,449,318 | 66.04 | UBND Tỉnh Nam Định |