CTCP Masan MeatLife (UPCoM: MML)
Masan MeatLife Corporation
26,600
Mở cửa27,000
Cao nhất27,000
Thấp nhất26,600
KLGD300
Vốn hóa8,709.32
Dư mua8,100
Dư bán21,000
Cao 52T 36,000
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T5,845
NN mua-
% NN sở hữu2.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS-939
P/E-27.76
F P/E17.05
BVPS15,400
P/B1.69
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Masan Agri | 257,342,269 | 78.66 |
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất Phát triển Nông nghiệp WinEco | 52,955,559 | 16.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Masan | 257,248,169 | 78.64 |
Công ty TNHH Tầm nhìn Masan | 52,955,559 | 16.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Masan | 257,248,169 | 78.67 |
Công ty TNHH Tầm nhìn Masan | 29,794,265 | 9.11 |