CTCP Masan MeatLife (UPCoM: MML)
Masan MeatLife Corporation
26,600
Mở cửa27,000
Cao nhất27,000
Thấp nhất26,600
KLGD300
Vốn hóa8,709.32
Dư mua8,100
Dư bán21,000
Cao 52T 36,000
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T5,845
NN mua-
% NN sở hữu2.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS-939
P/E-27.76
F P/E17.05
BVPS15,400
P/B1.69
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | 257,248,169 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Điểm | GĐ Tài chính | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Mã Hồng Kim | KTT | 1986 | CN Kế toán/CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Luật | 257,248,169 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | 257,248,169 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Điểm | GĐ Tài chính | 1981 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Mã Hồng Kim | KTT | 1986 | CN Kế toán/CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1974 | ThS Luật | 257,248,169 | N/A | |
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài Chính | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | 257,248,169 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng | GĐ Tài chính | 1972 | CN Tài Chính/ThS Kế toán | 96,540 | 2016 | |
Bà Mã Hồng Kim | KTT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1974 | ThS Luật | 257,248,169 | N/A | |
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập |