CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai (UPCoM: MLC)
Lao Cai Urban Environment JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Xử lý ô nhiễm và các dịch vụ quản lý chất thải khác
17,000
Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD
Vốn hóa70.91
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 17,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T10
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.08
Beta-0.58
EPS
P/E-
F P/E8.65
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Văn Trường | CTHĐQT | 1971 | Kỹ sư trồng trọt | 2,144,199 | 1996 |
Ông Đặng Anh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | N/a | 7,944 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tân | TVHĐQT | 1961 | KS Mỏ địa chất | 36,000 | 1999 | |
Ông Trần Quang Toàn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng/KS Lâm Nghiệp | 11,400 | 2000 | |
Ông Hoàng Văn Phượng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 15,744 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Tiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 8,844 | 2001 | |
Ông Đặng Văn Giáp | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 16,544 | 1999 | |
Bà Đào Thị Minh Thủy | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 9,000 | N/A | |
Ông Cao Xuân Hoàng | Thành viên BKS | 1978 | KS Xây dựng/KS Lâm Nghiệp | 20,016 | N/A | |
Bà Lê Thị Thuận | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 5,400 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Văn Trường | CTHĐQT | 1971 | Kỹ sư trồng trọt | 2,144,199 | 1996 |
Ông Đặng Anh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | N/a | 7,944 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tân | TVHĐQT | 1961 | KS Mỏ địa chất | 36,000 | 1999 | |
Ông Trần Quang Toàn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng/KS Lâm Nghiệp | 11,400 | 2000 | |
Ông Hoàng Văn Phượng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 15,744 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Tiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 8,844 | 2001 | |
Ông Đặng Văn Giáp | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 16,544 | 1999 | |
Bà Đào Thị Minh Thủy | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 9,000 | N/A | |
Ông Cao Xuân Hoàng | Thành viên BKS | 1978 | N/a | 20,016 | N/A | |
Bà Lê Thị Thuận | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 5,400 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Văn Trường | CTHĐQT | 1971 | Kỹ sư trồng trọt | 2,144,199 | 1996 |
Ông Đặng Anh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | N/a | 7,944 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tân | TVHĐQT | 1961 | KS Mỏ địa chất | 36,000 | 1999 | |
Ông Trần Quang Toàn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng/KS Lâm Nghiệp | 11,400 | 2000 | |
Ông Hoàng Văn Phượng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 15,744 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Tiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 8,844 | 2001 | |
Ông Đặng Văn Giáp | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 16,544 | 1999 | |
Bà Đào Thị Minh Thủy | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 9,000 | N/A | |
Ông Cao Xuân Hoàng | Thành viên BKS | 1978 | N/a | 20,016 | N/A | |
Bà Lê Thị Thuận | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 5,400 | N/A |