CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar (UPCoM: MKP)
Mekophar Chemical Pharmaceutical Joint Stock Company
30,000
Mở cửa29,500
Cao nhất30,000
Thấp nhất29,500
KLGD2,000
Vốn hóa758.05
Dư mua9,500
Dư bán4,200
Cao 52T 30,000
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T2,504
NN mua-
% NN sở hữu15.58
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.84
EPS1,397
P/E21.47
F P/E7.66
BVPS50,463
P/B0.59
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 208,884 | 81.77 | ||
CĐ Nhà nước | 46,574 | 18.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | - | 81.77 | ||
CĐ Nhà nước | - | 18.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 18,737,354 | 80.59 | ||
CĐ Nhà nước | 4,234,000 | 18.21 | TCT Dược Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 277,646 | 1.19 |