CTCP Khoáng sản và Cơ khí (UPCoM: MIM)
Mineral & Mechanical Joint Stock Company
4,200
Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD
Vốn hóa14.32
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-2,545
P/E-1.65
F P/E3.58
BVPS1,700
P/B2.47
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 3,409,090 | 99.98 | ||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 770 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 3,409,090 | 99.98 | ||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 770 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 535,784 | 2.27 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 22,492,150 | 95.09 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 624,861 | 2.64 |