Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (UPCoM: MIE)
Machines and Industrial Equipment Corporation
5,800
Mở cửa5,800
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,800
KLGD
Vốn hóa823.55
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,000
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T74
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.56
EPS45
P/E128.55
F P/E357.80
BVPS10,205
P/B0.57
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quốc Toản | CTHĐQT | 1968 | CN TCKT | 77,801,515 | N/A |
Ông Cù Ngọc Phương | TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Việt | TVHĐQT | 1963 | CN Luật gia kinh tế | 1,100 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 28,104,590 | N/A | |
Ông Phạm Thành Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kỹ thuật | 35,499,975 | 2007 | |
Ông Đậu Huy Ngọc Linh | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 1,000 | 2012 | |
Ông Lê Huy Hải | Phó TGĐ | 1976 | KS Cơ Điện | N/A | ||
Ông Vũ Trung Thực | Phó TGĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Quang Hòa | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Lê Thị Minh Huyền | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Khánh Ly | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Quốc Toản | CTHĐQT | 1968 | CN TCKT | 77,801,515 | N/A |
Ông Cù Ngọc Phương | TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Việt | TVHĐQT | 1963 | CN Luật gia kinh tế | 1,100 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 28,104,590 | N/A | |
Ông Phạm Thành Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kỹ thuật | 35,499,975 | 2007 | |
Ông Đậu Huy Ngọc Linh | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 1,000 | 2012 | |
Ông Lê Huy Hải | Phó TGĐ | 1976 | KS Cơ Điện | N/A | ||
Ông Vũ Trung Thực | Phó TGĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Quang Hòa | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Lê Thị Minh Huyền | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Khánh Ly | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Quốc Toản | CTHĐQT | 1968 | CN TCKT | 77,801,515 | N/A |
Ông Cù Ngọc Phương | TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Việt | TVHĐQT | 1963 | CN Luật gia kinh tế | 1,100 | N/A | |
Ông Phạm Thành Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kỹ thuật | 35,499,975 | 2007 | |
Bà Trần Thị Thu Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ/Trưởng ban Tài chính - Kế toán | 1974 | CN Kinh tế | 28,104,590 | N/A | |
Ông Đậu Huy Ngọc Linh | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 1,000 | 2012 | |
Ông Lê Huy Hải | Phó TGĐ | 1976 | KS Cơ Điện | N/A | ||
Ông Vũ Trung Thực | Phó TGĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Quang Hòa | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Lê Thị Minh Huyền | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Khánh Ly | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |