CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (UPCoM: MIC)
Quang Nam Mineral Iidustry Corporation
13,600
Mở cửa13,600
Cao nhất13,600
Thấp nhất13,600
KLGD100
Vốn hóa75
Dư mua2,600
Dư bán7,500
Cao 52T 24,400
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T2,220
NN mua-
% NN sở hữu0.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.40
EPS655
P/E21.39
F P/E2.47
BVPS5,981
P/B2.34
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/11/2024 | 13,600 | -400 (-2.86%) | 100 |
31/10/2024 | 14,000 | 0 (0.00%) | 100 |
30/10/2024 | 14,000 | 0 (0.00%) | 101 |
29/10/2024 | 14,000 | 0 (0.00%) | 1,100 |
28/10/2024 | 14,000 | 0 (0.00%) | 250 |
20/06/2011 | Trả cổ tức đợt 2/2010 bằng tiền, 500 đồng/CP |
10/01/2011 | Trả cổ tức đợt 1/2010 bằng tiền, 1500 đồng/CP |
10/01/2011 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:17 |
20/10/2009 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:33.3333333333333 |
15/07/2009 | Trả cổ tức đợt 2/2008 bằng tiền, 1000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
Tên tiếng Anh: Quang Nam Mineral Iidustry Corporation
Tên viết tắt:Minco
Địa chỉ: Cụm CN Hà Lam - Chợ Được - H.Thăng Bình - T.Quảng Nam
Người công bố thông tin: Mr. Phan Minh Tuấn
Điện thoại: (84.235) 366 5022
Fax: (84.235) 366 5024
Email:minco@dng.vnn.vn
Website:https://www.minco.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 12/01/2015
Vốn điều lệ: 55,449,460,000
Số CP niêm yết: 5,544,946
Số CP đang LH: 5,514,621
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4000100139
GPTL: 5078/QÐ-UB
Ngày cấp: 09/12/2004
GPKD: 4000100139
Ngày cấp: 25/05/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản (trừ khoáng sản cấm).
- Tư vấn đầu tư về các hoạt động khoáng sản và thiết kế mỏ.
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
- Sản xuất sợi.
- Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
- Cho thuê kho bãi, nhà xưởng sản xuất, văn phòng làm việc.
- Vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường bộ.
VP đại diện:
Địa chỉ: 213 Trưng Nữ Vương - P.Bình Thuận - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.511) 3617179
- Tiền thân của Công ty là Xí nghiệp Khai thác cát công nghiệp và xuất khẩu Quảng Nam - Đà Nẵng được thành lập năm 1984 theo Quyết định số 91/QĐ-UB của UBND Tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng.
- Năm 1993: Công ty đổi tên thành Công ty Khoáng sản Quảng Nam - Đà Nẵng với mức Vốn kinh doanh là 228 triệu đồng.
- Năm 2000: Công ty đổi tên thành Công ty Công nghiệp Miền Trung.
- Ngày 09/12/2004: Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (Công ty Công nghiệp miền Trung).
- Ngày 25/05/2005: Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần, vốn điều lệ 4.5 tỷ đồng, trong đó tỷ lệ phần vốn Nhà nước là 51% vốn điều lệ.
- Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 12.5 tỷ đồng.
- Tháng 06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 12.95 tỷ đồng.
- Ngày 21/12/2007: cổ phiếu chính thức được giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Mã chứng khoán là MIC.
- Tháng 9/2008: Tăng vốn điều lệ lên 14.892 tỷ đồng.
- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 24.987 tỷ đồng.
- Tháng 5/2011: Tăng vốn điều lệ lên 54.86 tỷ đồng.
- Ngày 23/06/2014: Hủy niêm yết cổ phiếu trên HNX.
- Ngày 12/01/2015: Ngày giao dịch trở lại UPCoM với giá tham chiếu là 4,400 đ/CP.
- Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 55.449 tỷ đồng.
- 18/05/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 26/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 30/03/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 29/06/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 24/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.