CTCP MHC (HOSE: MHC)
MHC Joint Stock Company
8,820
Mở cửa9,090
Cao nhất9,090
Thấp nhất8,800
KLGD27,500
Vốn hóa365.21
Dư mua7,100
Dư bán5,400
Cao 52T 13,000
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T486,746
NN mua-
% NN sở hữu1.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.98
EPS1,650
P/E5.52
F P/E8.37
BVPS13,250
P/B0.69
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hàng Hải Wallem Việt Nam | 200,000 (USD) | 51 |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Hải Phòng | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư MHC | 198,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP MHC LAND | 138,000 (Tr. VND) | 99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Hàng Hải Wallem | 200,000 (USD) | 51 |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Hải Phòng | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư MHC | 198,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP MHC LAND | 138,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP Quản lý & Kinh doanh Bất động sản Hà Nội | 6,000 (Tr. VND) | 45.05 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Đầu tư Marina | 120,000 (Tr. VND) | 99 |
Công ty TNHH Hàng Hải Wallem | 200,000 (USD) | 51 | |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Hải Phòng | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Quản lý & Kinh doanh Bất động sản Hà Nội | 6,000 (Tr. VND) | 45.05 |