CTCP Địa chất mỏ - TKV (UPCoM: MGC)
Vinacomin - Mining Geology Joint Stock Company
4,900
Mở cửa4,900
Cao nhất4,900
Thấp nhất4,900
KLGD6,300
Vốn hóa52.92
Dư mua73,300
Dư bán24,700
Cao 52T 6,700
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T18,697
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.04
Beta0.71
EPS
P/E-
F P/E6.48
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Văn Khẩn | CTHĐQT | 1968 | N/a | 93,518 | N/A |
Ông Đỗ Văn Trường | TVHĐQT | 1976 | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Khảm | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Hà Minh Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS KHKT/KS Địa chất | 9,300 | 2005 | |
Ông Trần Văn Tới | Phó TGĐ | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Phạm Văn Ngôn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cơ Điện | 17,900 | 1986 | |
Ông Nguyễn Xuân Huệ | Phó GĐ | 1974 | ThS KHKT/KS Địa chất | 4,110 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Lan | KTT | 1973 | CN Kế toán | 3,700 | 2004 | |
Bà Lê Thị Kim Dung | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 6,800 | N/A | |
Ông Hoàng Kim An | Thành viên BKS | 1966 | CN Kế toán | 12,600 | 1985 | |
Ông Nguyễn Đức Luận | Thành viên BKS | 1979 | KS Địa chất | 3,290 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Văn Khẩn | CTHĐQT | 1968 | N/a | 93,518 | N/A |
Ông Đỗ Văn Trường | TVHĐQT | 1976 | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Khảm | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Hà Minh Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Địa chất | 9,300 | 2005 | |
Ông Trần Văn Tới | Phó TGĐ | - | 0 | |||
Ông Phạm Văn Ngôn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cơ Điện | 17,900 | 1986 | |
Ông Nguyễn Xuân Huệ | Phó GĐ | 1974 | N/a | 4,110 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Lan | KTT | 1973 | CN Kế toán | 3,700 | 2004 | |
Bà Lê Thị Kim Dung | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 6,800 | N/A | |
Ông Hoàng Kim An | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 12,600 | 1985 | |
Ông Nguyễn Đức Luận | Thành viên BKS | 1979 | KS Địa chất | 3,290 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Văn Khẩn | CTHĐQT | 1968 | N/a | 93,518,000 | N/A |
Ông Đỗ Văn Trường | TVHĐQT | 1976 | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Khảm | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Hà Minh Thọ | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Địa chất | 9,300 | 2005 | |
Ông Phạm Văn Ngôn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cơ Điện | 17,900 | 1986 | |
Ông Nguyễn Xuân Huệ | Phó GĐ | 1974 | N/a | 4,110 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Lan | KTT | 1973 | CN Kế toán | 3,700 | 2004 | |
Bà Lê Thị Kim Dung | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 6,800 | N/A | |
Ông Hoàng Kim An | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 12,600 | 1985 | |
Ông Nguyễn Đức Luận | Thành viên BKS | 1979 | KS Địa chất | 3,290 | 2002 |