CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UPCoM: MFS)
Mobifone Service JSC
25,000
Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD1,801
Vốn hóa176.57
Dư mua11,499
Dư bán11,099
Cao 52T 27,800
Thấp 52T24,100
KLBQ 52T5,367
NN mua-
% NN sở hữu8.50
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.26
EPS826
P/E29.89
F P/E6.23
BVPS22,279
P/B1.11
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 4,761,199 | 67.41 | ||
Tổ chức trong nước | 2,301,780 | 32.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/07/2021 | Cá nhân trong nước | 4,727,399 | 66.93 | ||
Tổ chức trong nước | 2,335,580 | 33.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/07/2019 | Cá nhân trong nước | 4,353,979 | 59.96 | ||
Tổ chức trong nước | 2,907,000 | 40.04 |