CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UPCoM: MFS)
Mobifone Service JSC
25,000
Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD1,801
Vốn hóa176.57
Dư mua11,499
Dư bán11,099
Cao 52T 27,800
Thấp 52T24,100
KLBQ 52T5,367
NN mua-
% NN sở hữu8.50
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.26
EPS826
P/E29.89
F P/E6.23
BVPS22,279
P/B1.11
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tường Duy Phúc | CTHĐQT | 1973 | CN Tài Chính/CN Luật/ThS Kinh tế | 995,946 | 2015 |
Ông Nguyễn Thái Hà | TVHĐQT | 1973 | N/a | 19 | N/A | |
Ông Vũ Quang Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Vật lý | 797,799 | 2014 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Anh văn/ThS KHKT/KS Đ.tử Viễn thông | N/A | ||
Ông Phan Tiến Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS C.Khí C.T.Máy | 139,345 | 2008 | |
Ông Nguyễn Anh Tú | KTT | 1977 | ThS Kế toán, tài chính | 2016 | ||
Ông Cao Thành Chung | Trưởng BKS | 1981 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện/Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 2017 | ||
Ông Đinh Trọng Nghĩa | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng/Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Hằng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Tường Duy Phúc | CTHĐQT | 1973 | CN Tài Chính/CN Luật/ThS Kinh tế | 995,946 | 2015 |
Ông Nguyễn Thái Hà | TVHĐQT | 1973 | N/a | 19 | N/A | |
Ông Vũ Quang Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Vật lý | 797,799 | 2014 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Đ.tử Viễn thông | N/A | ||
Ông Phan Tiến Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS C.Khí C.T.Máy | 139,345 | 2008 | |
Ông Nguyễn Anh Tú | KTT | 1977 | ThS TCKT | 2016 | ||
Ông Cao Thành Chung | Trưởng BKS | 1981 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện/Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 2017 | ||
Ông Đinh Trọng Nghĩa | Thành viên BKS | - | N | |||
Bà Trần Thị Hằng | Thành viên BKS | - | N |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tường Duy Phúc | CTHĐQT | 1973 | CN Tài Chính/CN Luật/ThS Kinh tế | 995,946 | 2015 |
Ông Nguyễn Thái Hà | TVHĐQT | 1973 | N/a | 19 | N/A | |
Ông Vũ Quang Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Vật lý | 797,799 | 2014 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Đ.tử Viễn thông | N/A | ||
Ông Phan Tiến Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS C.Khí C.T.Máy | 139,345 | 2008 | |
Ông Nguyễn Anh Tú | KTT | 1977 | ThS TCKT | 2016 | ||
Ông Cao Thành Chung | Trưởng BKS | 1981 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện/Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 2017 | ||
Ông Lê Đức Mạnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Chiến | Thành viên BKS | 1963 | CN Tài Chính/ThS Kinh tế | 230,598 | N/A |