CTCP Thép Mê Lin (HNX: MEL)
Me Lin Steel Joint Stock Company
6,700
Mở cửa6,700
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,700
KLGD
Vốn hóa100.50
Dư mua1,000
Dư bán2,000
Cao 52T 6,900
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T712
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.20
EPS267
P/E25.10
F P/E5.03
BVPS16,828
P/B0.40
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Thị Hương Giang | 6,750,000 | 45 |
Lê Hồng Minh | 1,500,000 | 10 | |
Phạm Quang | 818,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Thị Hương Giang | 6,750,000 | 45 |
Lê Hồng Minh | 1,500,000 | 10 | |
Phạm Quang | 818,000 | 5.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Lê Thị Hương Giang | 6,750,000 | 45 |
Lê Hồng Minh | 1,500,000 | 10 | |
Phạm Quang | 818,000 | 5.45 |