CTCP Hàng tiêu dùng Masan (UPCoM: MCH)
Masan Consumer Corporation
140,000
Mở cửa139,100
Cao nhất140,000
Thấp nhất139,000
KLGD41,388
Vốn hóa100,451
Dư mua22,012
Dư bán15,012
Cao 52T 145,000
Thấp 52T58,000
KLBQ 52T41,885
NN mua-
% NN sở hữu2.20
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.15
EPS10,293
P/E13.56
F P/E18.15
BVPS39,152
P/B3.56
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Đại học | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | N/a | 2021 | ||
Ông Trương Công Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Đại học | 2014 | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ | 894,712 | 2000 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | Phó TGĐ | 1963 | T.S Kỹ thuật | 350,004 | 2003 | |
Ông Huỳnh Việt Thăng | GĐ Tài chính | 1973 | CN Kinh tế | 60,523 | 2013 | |
Bà Phan Thị Thuý Hoa | KTT | 1977 | N/a | 56,616 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1965 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Ông Nguyễn Thiều Quang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Kiến trúc sư/KS Mỏ | 145,776 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Đại học | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | N/a | 2021 | ||
Ông Trương Công Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Đại học | 2014 | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ | 894,712 | 2000 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | Phó TGĐ | 1963 | T.S Kỹ thuật | 350,004 | 2003 | |
Ông Huỳnh Việt Thăng | GĐ Tài chính | 1973 | CN Kinh tế | 60,523 | 2013 | |
Bà Phan Thị Thuý Hoa | KTT | 1977 | N/a | 56,616 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1965 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Ông Nguyễn Thiều Quang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Kiến trúc sư/KS Mỏ | 145,776 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Đại học | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | N/a | 2021 | ||
Ông Trương Công Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Đại học | 2014 | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ | 894,712 | 2000 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | Phó TGĐ | 1963 | T.S Kỹ thuật | 350,004 | 2003 | |
Ông Huỳnh Việt Thăng | GĐ Tài chính | 1973 | CN Kinh tế | 60,523 | 2013 | |
Bà Phan Thị Thuý Hoa | KTT | 1977 | N/a | 56,616 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1965 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Ông Nguyễn Thiều Quang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Kiến trúc sư/KS Mỏ | 145,776 | 2005 |