CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (HNX: MCF)
Mechanics Contruction & Foodstuff JSC
10,000
Mở cửa9,900
Cao nhất10,200
Thấp nhất9,900
KLGD1,200
Vốn hóa107.78
Dư mua15,800
Dư bán29,100
Cao 52T 13,700
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T18,062
NN mua-
% NN sở hữu1.46
Cổ tức TM730
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS1,129
P/E8.86
F P/E7.87
BVPS11,747
P/B0.85
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bạch Ngọc Văn | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 2,155,600 | 2023 |
Bà Lê Mai Hân | Phó CTHĐQT | 1993 | N/a | 1,077,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Kiệt | Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 1,092,080 | 2009 | |
Bà Hồ Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,077,800 | 2024 | |
Ông Lê Trường Sơn | TGĐ | 1963 | CN TCKT | 80,839 | 2009 | |
Ông Nguyễn Bình Hiển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,114,148 | 2005 | |
Ông Nguyễn Minh Phục | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 2,978 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phụng | KTT | 1988 | CN TCKT | 404 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Liên | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 20,208 | 2019 | |
Bà Lê Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Phan Lê Duy | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Kiệt | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 2,169,880 | 2009 |
Bà Lê Mai Hân | TVHĐQT | 1993 | N/a | 2,115,600 | N/A | |
Ông Trần Vĩnh Thanh | TVHĐQT | 1971 | 2019 | |||
Ông Lê Trường Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 1,107,439 | 2009 | |
Ông Nguyễn Bình Hiển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,114,148 | 2005 | |
Ông Nguyễn Minh Phục | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 2,978 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phụng | KTT | 1988 | CN TCKT | 404 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Liên | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 20,208 | 2019 | |
Bà Lê Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Phan Lê Duy | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Kiệt | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 2,169,880 | 2009 |
Bà Lê Mai Hân | TVHĐQT | - | N/a | 2,115,600 | N/A | |
Ông Trần Vĩnh Thanh | TVHĐQT | 1971 | 2019 | |||
Ông Lê Trường Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 1,107,439 | 2009 | |
Ông Nguyễn Bình Hiển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,114,148 | 2005 | |
Ông Nguyễn Minh Phục | Phó TGĐ | - | N/a | 2,978 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phụng | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Phan Lê Duy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |