Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Khoáng sản 3 - Vimico (OTC: MC3)
Minerals Joint Stock Company No.3 - Vimico
Trending:
HPG (60,223) -
MWG (47,816) -
DIG (47,441) -
NVL (46,180) -
FPT (37,979)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2021 | Ông Bùi Tiến Hải | CTHĐQT | - | N/a | | 2021 |
Ông Cao Anh Hào | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Khai thác | | N/A |
Ông Đồng Quang Huy | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1973 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 22,230 | 1992 |
Ông Nguyễn Cao Khương | TVHĐQT | 1974 | CN Chính trị/KS Địa chất | 617,440 | 1994 |
Ông Hoàng Minh Thắng | GĐ | 1986 | ThS K.Thác Mỏ | | 2021 |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | Phó GĐ | 1982 | CN QTKD/KS K.Thác mỏ | | 2013 |
Ông Trần Trung Thành | KTT | 1979 | CN Kinh tế | | 2005 |
Ông Lê Thanh Tùng | Trưởng BKS | - | N/a | | N/A |
Ông Mai Văn Thành | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 20,040 | 2008 |
Ông Nguyễn Văn Thanh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 20,410 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Bà Ngô Quốc Trung | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | | N/A |
Ông Cao Anh Hào | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Khai thác | | N/A |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1973 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 22,230 | 1992 |
Ông Nguyễn Cao Khương | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Chính trị/KS Địa chất | 617,440 | 1994 |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | Phó GĐ | 1982 | CN QTKD/KS K.Thác mỏ | 26,140 | 2013 |
Ông Trần Trung Thành | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 22,280 | 2005 |
Bà Phạm Thị Ngọc Linh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | | 2012 |
Ông Nguyễn Văn Thanh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 20,410 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Bà Ngô Quốc Trung | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | | N/A |
Ông Cao Anh Hào | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Khai thác | | N/A |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1973 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 22,230 | 1992 |
Ông Nguyễn Tuấn Vinh | TVHĐQT | 1968 | N/a | 391,650 | N/A |
Ông Nguyễn Cao Khương | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Chính trị/KS Địa chất | 617,440 | 1994 |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | Phó GĐ | 1982 | CN QTKD/KS K.Thác mỏ | 26,140 | 2013 |
Ông Trần Trung Thành | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 22,280 | 2005 |
Bà Phạm Thị Ngọc Linh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | | 2012 |
Ông Mai Văn Thành | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 20,400 | N/A |
Ông Mguyễn Văn Thanh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 20,410 | 2005 |