CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh (UPCoM: MBN)
Bac Ninh Urban Environment And Public Works JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
7,900
Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa45.42
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS
P/E-
F P/E24.26
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 621,946 | 10.82 | ||
Tổ chức trong nước | 5,128,054 | 89.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 621,946 | 10.82 | ||
Tổ chức trong nước | 5,128,054 | 89.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 621,946 | 10.82 | ||
Tổ chức trong nước | 5,128,054 | 89.18 |