CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (HNX: MAS)
Danang Airports Services Joint Stock Company
32,000
Mở cửa32,000
Cao nhất32,000
Thấp nhất32,000
KLGD3,114
Vốn hóa136.57
Dư mua586
Dư bán186
Cao 52T 38,900
Thấp 52T26,100
KLBQ 52T538
NN mua-
% NN sở hữu15.24
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.40
EPS1,307
P/E24.48
F P/E20.64
BVPS7,504
P/B4.26
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Mạnh Kiên | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Lê Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1969 | Trung cấp Kinh tế | 10,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 10,000 | 1994 | |
Ông Trần Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD | 10,329 | 1994 | |
Ông Phạm Văn Hà | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 200 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Huyền | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 816 | 1994 | |
Ông Đinh Hồng Sơn | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Giang Nam | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Dũng | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đào Mạnh Kiên | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Lê Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1969 | Trung cấp Kinh tế | 10,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 10,000 | 1994 | |
Ông Trần Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD | 10,329 | 1994 | |
Ông Phạm Văn Hà | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 200 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Huyền | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 816 | 1994 | |
Ông Đinh Hồng Sơn | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Giang Nam | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Dũng | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đào Mạnh Kiên | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Lê Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 10,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 10,000 | 1994 | |
Ông Trần Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 10,329 | 1994 | |
Ông Phạm Văn Hà | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 200 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Huyền | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 816 | 1994 | |
Ông Đinh Hồng Sơn | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Lê Giang Nam | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Dũng | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2001 |